Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | B00 | 24 | |
ĐT THPT | C00 | 26.6 | |||
ĐT THPT | C01 | 23.9 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | B00; C00; C01; D01 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | B00; C00; C01; D01 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | B00; C00; C01; D01 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | B00; C00; C01; D01 | 24.3 | |||
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | A01 | 24 | |
ĐT THPT | C00 | 26.9 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.4 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.7 | |||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 25 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 26.7 | |||
7210213 | Nghệ thuật học | ĐT THPT | C00 | 28.15 | |
ĐT THPT | D01 | 25.8 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.75 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 27 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 27.1 | |||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 28 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 26.27 | |
Học Bạ | D01 | 26.7 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01 | 27.9 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01 | 27.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01 | 27.2 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | ĐT THPT | D01 | 25.68 | |
Học Bạ | D01 | 26.2 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01 | 27.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01 | 27.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01 | 27.1 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | D14 | 21 | |||
ĐT THPT | D15 | 21 | |||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐT THPT | D01 | 22.95 | |
ĐT THPT | D02 | 22.5 | |||
Học Bạ | D01; D02 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D02 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D02 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01; D02 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Nga nhân hệ số 2 | ||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01 | 24.4 | |
ĐT THPT | D03 | 23.7 | |||
Học Bạ | D01; D03 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D03 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D03 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01; D03 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp nhân hệ số 2 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01 | 25.78 | |
ĐT THPT | D04 | 25.3 | |||
Học Bạ | D01; D04 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D04 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D04 | 27.4 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01; D04 | 26.5 | Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2 | ||
7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | ĐT THPT | D01 | 25.08 | |
ĐT THPT | D04 | 24.5 | |||
Học Bạ | D01; D04 | 25 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D04 | 26 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D04 | 25.6 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01; D04 | 25.9 | Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2 | ||
7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | ĐT THPT | D01 | 25.5 | |
ĐT THPT | D04 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D83 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D95 | 25.5 | |||
7220205 | Ngôn ngữ Đức | ĐT THPT | D01 | 25.33 | |
ĐT THPT | D05 | 23.7 | |||
Học Bạ | D01; D05 | 25 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D05 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D05 | 24.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01; D05 | 24.7 | Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2 | ||
7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | ĐT THPT | D01 | 24.15 | |
ĐT THPT | D05 | 22.9 | |||
7220205CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | Học Bạ | D01; D05 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
Ưu Tiên | D01; D05 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D05 | 24.3 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01; D05 | 24.3 | Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2 | ||
7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | ĐT THPT | D01 | 24.48 | |
ĐT THPT | D03 | 22.5 | |||
ĐT THPT | D05 | 22.5 | |||
Học Bạ | D01; D03; D05 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D05 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D05 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D05 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2 | ||
7220208 | Ngôn ngữ Italia | ĐT THPT | D01 | 22.8 | |
ĐT THPT | D03 | 22.2 | |||
ĐT THPT | D05 | 22.2 | |||
Học Bạ | D01; D03; D05 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D05 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2 | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D05 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D05 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | A01 | 22.5 | |
ĐT THPT | C00 | 26.8 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.5 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.7 | |||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2 | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 25 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7229009 | Tôn giáo học | ĐT THPT | C00 | 26 | |
ĐT THPT | D01 | 22.8 | |||
ĐT THPT | D14 | 23.6 | |||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 24 | |||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7229010 | Lịch sử | ĐT THPT | C00 | 28.1 | |
ĐT THPT | D01 | 25 | |||
ĐT THPT | D15 | 25 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.14 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 24 | Lịch Sử nhân hệ số 2 | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 27 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7229020 | Ngôn ngữ học | ĐT THPT | C00 | 27.1 | |
ĐT THPT | D01 | 24.8 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.6 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 24.6 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 26.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00 | 27.7 | |
ĐT THPT | D01 | 25.7 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.18 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 27.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 27.6 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 27 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 28.2 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7229040 | Văn hóa học | ĐT THPT | C00 | 28.2 | |
ĐT THPT | D01 | 25.8 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.27 | |||
ĐT THPT | D15 | 26.6 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 25.8 | |||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 27.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | D01 | 26.45 | |
ĐT THPT | D14 | 27.15 | |||
Học Bạ | D01; D14 | 27.8 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D14 | 28 | |||
Ưu Tiên | D01; D14 | 27.8 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D14 | 28.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc té) | ĐT THPT | D01 | 25.8 | |
ĐT THPT | D14 | 26.4 | |||
Học Bạ | D01; D14 | 27 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D14 | 28.2 | |||
Ưu Tiên | D01; D14 | 27.3 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D14 | 28 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310206_LKD | Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc) | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | D14 | 21 | |||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | A00 | 24 | |
ĐT THPT | C00 | 27.95 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.65 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.35 | |||
Học Bạ | A00; C00; D01; D14 | 26.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | A00; C00; D01; D14 | 27 | |||
Ưu Tiên | A00; C00; D01; D14 | 27 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | A00; C00; D01; D14 | 27.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310302 | Nhân học | ĐT THPT | C00 | 27.1 | |
ĐT THPT | D01 | 25.05 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.51 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.58 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 24 | |||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00 | 25.9 | |
ĐT THPT | C00 | 28.3 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.4 | |||
ĐT THPT | D14 | 27.1 | |||
Học Bạ | B00; C00; D01; D14 | 28 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | B00; C00; D01; D14 | 28.2 | |||
Ưu Tiên | B00; C00; D01; D14 | 28 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | B00; C00; D01; D14 | 28.6 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | B00 | 24.2 | |
ĐT THPT | B08 | 24.2 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.9 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.8 | |||
Học Bạ | B00; C00; D01; D14 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | B00; C00; D01; D14 | 27.4 | |||
Ưu Tiên | B00; C00; D01; D14 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | B00; C00; D01; D14 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310501 | Địa lý học | ĐT THPT | A01 | 22 | |
ĐT THPT | C00 | 27.32 | |||
ĐT THPT | D01 | 24 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.32 | |||
Học Bạ | A00; C00; D01; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | A00; C00; D01; D15 | 24 | Địa lý nhân hệ số 2 | ||
Ưu Tiên | A00; C00; D01; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | A00; C00; D01; D15 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | D01 | 25.75 | |
ĐT THPT | D09 | 25.9 | |||
ĐT THPT | D14 | 27 | |||
ĐT THPT | D15 | 27 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | 27 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D09; D14; D15 | 26.9 | |||
Ưu Tiên | D01; D09; D14; D15 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D09; D14; D15 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | D01 | 24.57 | |
ĐT THPT | D04 | 24.3 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.45 | |||
Học Bạ | D01; D04; D14 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D04; D14 | 26.1 | |||
Ưu Tiên | D01; D04; D14 | 25.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D04; D14 | 26.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310613 | Nhật Bản học | ĐT THPT | D01 | 25.3 | |
ĐT THPT | D06 | 25 | |||
ĐT THPT | D63 | 25 | |||
ĐT THPT | D14 | 26 | |||
Học Bạ | D01; D06; D63 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D06; D63 | 26.3 | Tiếng Nhật nhân hệ số 2 | ||
Ưu Tiên | D01; D06; D63 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D06; D63 | 26.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | ĐT THPT | D01 | 23.3 | |
ĐT THPT | D06 | 23.1 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.3 | |||
ĐT THPT | D63 | 23.2 | |||
Học Bạ | D01; D06; D63 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D06; D63 | 25.5 | Tiếng Nhật nhân hệ số 2 | ||
Ưu Tiên | D01; D06; D63 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D06; D63 | 25.75 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310614 | Hàn Quốc học | ĐT THPT | D01 | 25.3 | |
ĐT THPT | D14 | 25.9 | |||
ĐT THPT | D02 | 25 | |||
ĐT THPT | DH5 | 25 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15; D65 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D14; D15; D65 | 26.5 | Tiếng Hàn nhân hệ số 2 | ||
Ưu Tiên | D01; D14; D15; D65 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D14; D15; D65 | 26.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00 | 27.7 | |
ĐT THPT | D01 | 25 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.7 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 25.5 | |||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 26.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | ĐT THPT | D01 | 26.36 | |
ĐT THPT | D14 | 26.96 | |||
Học Bạ | D01; D14; DD2; DH5 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D14; DD2; DH5 | 26.1 | |||
Ưu Tiên | D01; D14; DD2; DH5 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D14; DD2; DH5 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00 | 28.8 | |
ĐT THPT | D01 | 26.7 | |||
ĐT THPT | D14 | 27.4 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 28.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | 28.5 | |||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | 27.4 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | 28.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | ĐT THPT | C00 | 27.73 | |
ĐT THPT | D01 | 26.35 | |||
ĐT THPT | D14 | 27.1 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 28.2 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | 28.3 | |||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | 27 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | 28.4 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) | ĐT THPT | A01 | 21 | |
ĐT THPT | D01 | 21 | |||
ĐT THPT | D14 | 21 | |||
ĐT THPT | D15 | 21 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01 | 27.1 | |
ĐT THPT | D14 | 27.87 | |||
ĐT THPT | D15 | 27.8 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 28.85 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | 28.85 | |||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | 28.9 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | 29 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | A01 | 23 | |
ĐT THPT | C00 | 26.6 | |||
ĐT THPT | D01 | 23.3 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.1 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 24 | |||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7320205 | Quản lý thông tin | ĐT THPT | A01 | 24.4 | |
ĐT THPT | C00 | 27.7 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.98 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.48 | |||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 26.3 | |||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 26.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7320303 | Lưu trữ học | ĐT THPT | C00 | 26.98 | |
ĐT THPT | D01 | 24.4 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.5 | |||
ĐT THPT | D15 | 24.85 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 24 | |||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | C00 | 27.7 | |
ĐT THPT | D01 | 25.1 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.8 | |||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 26.8 | |||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | A01; C00; D01; D14 | 27.3 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7580112 | Đô thị học | ĐT THPT | A01 | 22 | |
ĐT THPT | C00 | 26.3 | |||
ĐT THPT | D01 | 23.5 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.19 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 24 | |||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00 | 27.15 | |
ĐT THPT | D01 | 24.49 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.9 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.3 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 24.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 24.7 | |||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 26.6 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00 | 28.33 | |
ĐT THPT | D01 | 25.8 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.47 | |||
ĐT THPT | D15 | 26.75 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 27 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 27.6 | |||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 27 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 27.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | ĐT THPT | C00 | 27 | |
ĐT THPT | D01 | 25.1 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.6 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.7 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 27.4 | |||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15 | 27.3 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Mã ngành: 7210213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.15
Mã ngành: 7210213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7210213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7210213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7210213
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7210213
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7210213
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.68
Mã ngành: 7220201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220201_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220201_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220201_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220201_LKH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201_LKH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201_LKH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.95
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Nga nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.78
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.08
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220204_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D83
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220204_LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D95
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7220205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7220205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220205_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.15
Mã ngành: 7220205_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7220205CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220205CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220205CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220205CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.48
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Mã ngành: 7220208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7229009
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7229009
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7229009
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7229009
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7229009
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7229009
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7229009
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.14
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Lịch Sử nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310206_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7310206_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7310206_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310206_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7310206_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310206_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310206_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310206_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7310302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Mã ngành: 7310302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Mã ngành: 7310302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.58
Mã ngành: 7310302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.32
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.32
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Địa lý nhân hệ số 2
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.57
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D63
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7310613
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; D63
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310613
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D06; D63
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: Tiếng Nhật nhân hệ số 2
Mã ngành: 7310613
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D06; D63
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310613
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D06; D63
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310613_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7310613_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7310613_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7310613_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D63
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Mã ngành: 7310613_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; D63
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310613_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D06; D63
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Tiếng Nhật nhân hệ số 2
Mã ngành: 7310613_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D06; D63
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310613_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D06; D63
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D02
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: DH5
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D65
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15; D65
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Tiếng Hàn nhân hệ số 2
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15; D65
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15; D65
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 73106a1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Mã ngành: 73106a1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.96
Mã ngành: 73106a1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; DD2; DH5
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 73106a1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; DD2; DH5
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 73106a1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; DD2; DH5
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 73106a1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; DD2; DH5
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.8
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.7
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7320101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.73
Mã ngành: 7320101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Mã ngành: 7320101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7320101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7320101_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7320101_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7320101_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320101_LKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.87
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.85
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.85
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.9
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.98
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.48
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Mã ngành: 7320303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7320303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7320303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7320303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.19
Mã ngành: 7580112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7580112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7580112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7580112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.33
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP