Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTB0024
ĐT THPTC0026.6
ĐT THPTC0123.9
ĐT THPTD0124.5
Học BạB00; C00; C01; D0124Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênB00; C00; C01; D010UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênB00; C00; C01; D0126.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênB00; C00; C01; D0124.3
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPTA0124
ĐT THPTC0026.9
ĐT THPTD0124.4
ĐT THPTD1424.7
Học BạA01; C00; D01; D1425Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1425UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1426.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênA01; C00; D01; D1426.7
7210213Nghệ thuật họcĐT THPTC0028.15
ĐT THPTD0125.8
ĐT THPTD1426.75
Học BạC00; D01; D1427Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D1427.1
Ưu TiênC00; D01; D140UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D1428Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0126.27
Học BạD0126.7Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD0127.9UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD0127.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD0127.2Tiếng Anh nhân hệ số 2
7220201_CLCNgôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)ĐT THPTD0125.68
Học BạD0126.2Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD0127.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD0127.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD0127.1Tiếng Anh nhân hệ số 2
7220201_LKHNgôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)ĐT THPTD0121
ĐT THPTD1421
ĐT THPTD1521
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD0122.95
ĐT THPTD0222.5
Học BạD01; D0224Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D020UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D0224Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD01; D0224Tiếng Anh, Tiếng Nga nhân hệ số 2
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTD0124.4
ĐT THPTD0323.7
Học BạD01; D0324Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D0325UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D0324Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD01; D0324Tiếng Anh, Tiếng Pháp nhân hệ số 2
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0125.78
ĐT THPTD0425.3
Học BạD01; D0426Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D0426.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D0427.4Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD01; D0426.5Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2
7220204_CLCNgôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)ĐT THPTD0125.08
ĐT THPTD0424.5
Học BạD01; D0425Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D0426UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D0425.6Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD01; D0425.9Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2
7220204_LKTNgôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)ĐT THPTD0125.5
ĐT THPTD0425.5
ĐT THPTD1425.5
ĐT THPTD1525.5
ĐT THPTD8325.5
ĐT THPTD9525.5
7220205Ngôn ngữ ĐứcĐT THPTD0125.33
ĐT THPTD0523.7
Học BạD01; D0525Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D0525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D0524.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD01; D0524.7Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2
7220205_CLCNgôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)ĐT THPTD0124.15
ĐT THPTD0522.9
7220205CLCNgôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)Học BạD01; D0524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D050UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D0524.3Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD01; D0524.3Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2
7220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaĐT THPTD0124.48
ĐT THPTD0322.5
ĐT THPTD0522.5
Học BạD01; D03; D0524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D03; D0525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D03; D0524Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD01; D03; D0524Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
7220208Ngôn ngữ ItaliaĐT THPTD0122.8
ĐT THPTD0322.2
ĐT THPTD0522.2
Học BạD01; D03; D0524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D03; D0524Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
Ưu TiênD01; D03; D0525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D03; D0524Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7229001Triết họcĐT THPTA0122.5
ĐT THPTC0026.8
ĐT THPTD0124.5
ĐT THPTD1424.7
Học BạA01; C00; D01; D1424Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1424Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
Ưu TiênA01; C00; D01; D140UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1425Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7229009Tôn giáo họcĐT THPTC0026
ĐT THPTD0122.8
ĐT THPTD1423.6
Học BạA01; C00; D01; D1424Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1424
Ưu TiênA01; C00; D01; D140UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1424Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7229010Lịch sửĐT THPTC0028.1
ĐT THPTD0125
ĐT THPTD1525
ĐT THPTD1426.14
Học BạC00; D01; D14; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1524Lịch Sử nhân hệ số 2
Ưu TiênC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1527Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7229020Ngôn ngữ họcĐT THPTC0027.1
ĐT THPTD0124.8
ĐT THPTD1425.6
Học BạC00; D01; D1426Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D1424.6Ngữ Văn nhân hệ số 2
Ưu TiênC00; D01; D140UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D1426.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7229030Văn họcĐT THPTC0027.7
ĐT THPTD0125.7
ĐT THPTD1426.18
Học BạC00; D01; D1427.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D1427.6Ngữ Văn nhân hệ số 2
Ưu TiênC00; D01; D1427UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D1428.2Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7229040Văn hóa họcĐT THPTC0028.2
ĐT THPTD0125.8
ĐT THPTD1426.27
ĐT THPTD1526.6
Học BạC00; D01; D14; D1526.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1525.8
Ưu TiênC00; D01; D14; D1526.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1527.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTD0126.45
ĐT THPTD1427.15
Học BạD01; D1427.8Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D1428
Ưu TiênD01; D1427.8UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D1428.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310206_CLCQuan hệ quốc tế (chuẩn quốc té)ĐT THPTD0125.8
ĐT THPTD1426.4
Học BạD01; D1427Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D1428.2
Ưu TiênD01; D1427.3UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D1428Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310206_LKDQuan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc)ĐT THPTD0121
ĐT THPTD1421
7310301Xã hội họcĐT THPTA0024
ĐT THPTC0027.95
ĐT THPTD0125.65
ĐT THPTD1426.35
Học BạA00; C00; D01; D1426.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA00; C00; D01; D1427
Ưu TiênA00; C00; D01; D1427UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA00; C00; D01; D1427.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310302Nhân họcĐT THPTC0027.1
ĐT THPTD0125.05
ĐT THPTD1425.51
ĐT THPTD1525.58
Học BạC00; D01; D14; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1524
Ưu TiênC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1525.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310401Tâm lý họcĐT THPTB0025.9
ĐT THPTC0028.3
ĐT THPTD0126.4
ĐT THPTD1427.1
Học BạB00; C00; D01; D1428Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênB00; C00; D01; D1428.2
Ưu TiênB00; C00; D01; D1428UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênB00; C00; D01; D1428.6Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTB0024.2
ĐT THPTB0824.2
ĐT THPTD0125.9
ĐT THPTD1426.8
Học BạB00; C00; D01; D1425.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênB00; C00; D01; D1427.4
Ưu TiênB00; C00; D01; D1426.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênB00; C00; D01; D1426.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310501Địa lý họcĐT THPTA0122
ĐT THPTC0027.32
ĐT THPTD0124
ĐT THPTD1525.32
Học BạA00; C00; D01; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA00; C00; D01; D1524Địa lý nhân hệ số 2
Ưu TiênA00; C00; D01; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA00; C00; D01; D1526.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310601Quốc tế họcĐT THPTD0125.75
ĐT THPTD0925.9
ĐT THPTD1427
ĐT THPTD1527
Học BạD01; D09; D14; D1527Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D09; D14; D1526.9
Ưu TiênD01; D09; D14; D1525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D09; D14; D1526.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310608Đông phương họcĐT THPTD0124.57
ĐT THPTD0424.3
ĐT THPTD1425.45
Học BạD01; D04; D1425.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D04; D1426.1
Ưu TiênD01; D04; D1425.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D04; D1426.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310613Nhật Bản họcĐT THPTD0125.3
ĐT THPTD0625
ĐT THPTD6325
ĐT THPTD1426
Học BạD01; D06; D6326Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D06; D6326.3Tiếng Nhật nhân hệ số 2
Ưu TiênD01; D06; D6326.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D06; D6326.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)ĐT THPTD0123.3
ĐT THPTD0623.1
ĐT THPTD1424.3
ĐT THPTD6323.2
Học BạD01; D06; D6325.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D06; D6325.5Tiếng Nhật nhân hệ số 2
Ưu TiênD01; D06; D630UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D06; D6325.75Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310614Hàn Quốc họcĐT THPTD0125.3
ĐT THPTD1425.9
ĐT THPTD0225
ĐT THPTDH525
Học BạD01; D14; D15; D6526Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D14; D15; D6526.5Tiếng Hàn nhân hệ số 2
Ưu TiênD01; D14; D15; D6526.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D14; D15; D6526.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310630Việt Nam họcĐT THPTC0027.7
ĐT THPTD0125
ĐT THPTD1425.5
ĐT THPTD1525.7
Học BạC00; D01; D1425.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D1425.5
Ưu TiênC00; D01; D1425UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D1426.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
73106a1Kinh doanh thương mại Hàn QuốcĐT THPTD0126.36
ĐT THPTD1426.96
Học BạD01; D14; DD2; DH525.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D14; DD2; DH526.1
Ưu TiênD01; D14; DD2; DH525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D14; DD2; DH526.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7320101Báo chíĐT THPTC0028.8
ĐT THPTD0126.7
ĐT THPTD1427.4
Học BạD01; D14; D1528.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D14; D1528.5
Ưu TiênD01; D14; D1527.4UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D14; D1528.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7320101_CLCBáo chí (chuẩn quốc tế)ĐT THPTC0027.73
ĐT THPTD0126.35
ĐT THPTD1427.1
Học BạD01; D14; D1528.2Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D14; D1528.3
Ưu TiênD01; D14; D1527UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D14; D1528.4Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7320101_LKDTruyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)ĐT THPTA0121
ĐT THPTD0121
ĐT THPTD1421
ĐT THPTD1521
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD0127.1
ĐT THPTD1427.87
ĐT THPTD1527.8
Học BạD01; D14; D1528.85Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D14; D1528.85
Ưu TiênD01; D14; D1528.9UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D14; D1529Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7320201Thông tin - Thư việnĐT THPTA0123
ĐT THPTC0026.6
ĐT THPTD0123.3
ĐT THPTD1424.1
Học BạC00; D01; D1424Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D1424
Ưu TiênC00; D01; D140UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D1424Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7320205Quản lý thông tinĐT THPTA0124.4
ĐT THPTC0027.7
ĐT THPTD0124.98
ĐT THPTD1425.48
Học BạA01; C00; D01; D1426Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1426.3
Ưu TiênA01; C00; D01; D1425UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1426.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7320303Lưu trữ họcĐT THPTC0026.98
ĐT THPTD0124.4
ĐT THPTD1424.5
ĐT THPTD1524.85
Học BạC00; D01; D14; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1524
Ưu TiênC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1524Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTC0027.7
ĐT THPTD0125.1
ĐT THPTD1425.8
Học BạA01; C00; D01; D1426Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1426.8
Ưu TiênA01; C00; D01; D1425UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA01; C00; D01; D1427.3Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7580112Đô thị họcĐT THPTA0122
ĐT THPTC0026.3
ĐT THPTD0123.5
ĐT THPTD1424.19
Học BạC00; D01; D14; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1524
Ưu TiênC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1524Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC0027.15
ĐT THPTD0124.49
ĐT THPTD1424.9
ĐT THPTD1525.3
Học BạC00; D01; D14; D1524.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1524.7
Ưu TiênC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1526.6Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC0028.33
ĐT THPTD0125.8
ĐT THPTD1426.47
ĐT THPTD1526.75
Học BạC00; D01; D14; D1527Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1527.6
Ưu TiênC00; D01; D14; D1527UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1527.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7810103_CLCQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)ĐT THPTC0027
ĐT THPTD0125.1
ĐT THPTD1425.6
ĐT THPTD1525.7
Học BạC00; D01; D14; D1526.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1527.4
Ưu TiênC00; D01; D14; D1526.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1527.3Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Nghệ thuật học

Mã ngành: 7210213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.15

Nghệ thuật học

Mã ngành: 7210213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Nghệ thuật học

Mã ngành: 7210213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Nghệ thuật học

Mã ngành: 7210213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Nghệ thuật học

Mã ngành: 7210213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Nghệ thuật học

Mã ngành: 7210213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Nghệ thuật học

Mã ngành: 7210213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.27

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.68

Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220201_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220201_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220201_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7220201_LKH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7220201_LKH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7220201_LKH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.95

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Nga nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.78

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.08

Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220204_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D83

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D95

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D05

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D05

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220205CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220205CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220205CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7220205CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.48

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D05

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 22.2

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D05

Điểm chuẩn 2024: 22.2

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.14

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lịch Sử nhân hệ số 2

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.27

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc té)

Mã ngành: 7310206_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc té)

Mã ngành: 7310206_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310206_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310206_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310206_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310206_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc)

Mã ngành: 7310206_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc)

Mã ngành: 7310206_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 21

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.95

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.35

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.58

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.32

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.32

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Địa lý nhân hệ số 2

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.57

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06

Điểm chuẩn 2024: 25

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D63

Điểm chuẩn 2024: 25

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Tiếng Nhật nhân hệ số 2

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D63

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Tiếng Nhật nhân hệ số 2

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7310613_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D06; D63

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02

Điểm chuẩn 2024: 25

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DH5

Điểm chuẩn 2024: 25

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D65

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15; D65

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tiếng Hàn nhân hệ số 2

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15; D65

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15; D65

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Kinh doanh thương mại Hàn Quốc

Mã ngành: 73106a1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Kinh doanh thương mại Hàn Quốc

Mã ngành: 73106a1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Kinh doanh thương mại Hàn Quốc

Mã ngành: 73106a1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; DD2; DH5

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Kinh doanh thương mại Hàn Quốc

Mã ngành: 73106a1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; DD2; DH5

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Kinh doanh thương mại Hàn Quốc

Mã ngành: 73106a1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; DD2; DH5

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Kinh doanh thương mại Hàn Quốc

Mã ngành: 73106a1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; DD2; DH5

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.8

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Báo chí (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7320101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.73

Báo chí (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7320101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.35

Báo chí (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7320101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Báo chí (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7320101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Báo chí (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7320101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Báo chí (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7320101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Báo chí (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7320101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.87

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.85

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.85

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.98

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.48

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.98

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 24.85

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.19

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.33

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP