Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | D01 | 22.2 | 24.5 | 23 | |
| 2 | Quản lý giáo dục | D01 | 22.6 | 24.4 | 23.5 | |
| 3 | Nghệ thuật học | D01 | 23.9 | 25.8 | ||
| 4 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.65 | 26.27 | 26.05 | |
| 5 | Ngôn ngữ Anh_Chuẩn quốc tế | 25.68 | ||||
| 6 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 21.5 | 21 | ||
| 7 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 20 | 22.95 | 22.2 | |
| 8 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 21 | 24.4 | 23.6 | |
| 9 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 23.29 | 25.78 | 25.8 | |
| 10 | Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tế | D01 | 22.5 | 25.08 | 24.5 | |
| 11 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25.5 | ||||
| 12 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 22.6 | 25.33 | 24.85 | |
| 13 | Ngôn ngữ Đức_Chuẩn quốc tế | D01 | 21.3 | 24.15 | 23.4 | |
| 14 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 21.6 | 24.48 | 24.31 | |
| 15 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 20.1 | 22.8 | 22.56 | |
| 16 | Triết học | D01 | 21.9 | 24.5 | 23.5 | |
| 17 | Tôn giáo học | D01 | 20.9 | 22.8 | 21 | |
| 18 | Lịch sử | D01 | 22.2 | 25 | 24 | |
| 19 | Ngôn ngữ học | D01 | 22.2 | 24.8 | 24.8 | |
| 20 | Văn học | D01 | 23.15 | 25.7 | 25.73 | |
| 21 | Văn hóa học | D01 | 23.1 | 25.8 | 25.45 | |
| 22 | Quan hệ quốc tế | D01 | 23.5 | 26.45 | 26.63 | |
| 23 | Quan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tế | D01 | 23.45 | 25.8 | ||
| 24 | Quan hệ Quốc tế | 21 | ||||
| 25 | Xã hội học | D01 | 23.1 | 25.65 | 25.2 | |
| 26 | Nhân học | D01 | 22.4 | 25.05 | 24 | |
| 27 | Tâm lý học | D01 | 24.4 | 26.4 | 26.07 | |
| 28 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 22.8 | 25.9 | 25.45 | |
| 29 | Địa lý học | D01 | 22 | 24 | 22.2 | |
| 30 | Quốc tế học | D01 | 23.3 | 25.75 | ||
| 31 | Đông phương học | D01 | 21.9 | 24.57 | 24.97 | |
| 32 | Nhật Bản học | D01 | 22.2 | 25.3 | 25.2 | |
| 33 | Nhật Bản học_Chuẩn quốc tế | D01 | 20.5 | 23.3 | 23.5 | |
| 34 | Hàn Quốc học | D01 | 22.25 | 25.3 | 25.12 | |
| 35 | Việt Nam học | D01 | 22 | 25 | 25 | |
| 36 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01 | 22.2 | 26.36 | ||
| 37 | Báo chí | D01 | 24.3 | 26.7 | 26.71 | |
| 38 | Báo chí_Chuẩn quốc tế | D01 | 22.9 | 26.35 | 26.13 | |
| 39 | Truyền thông, chuyên ngành Báo chí | 21 | ||||
| 40 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 25.3 | 27.1 | 27.2 | |
| 41 | Thông tin – thư viện | D01 | 21.6 | 23.3 | 22.1 | |
| 42 | Quản lý thông tin | D01 | 22.4 | 24.98 | 24.3 | |
| 43 | Lưu trữ học | D01 | 22 | 24.4 | 22.1 | |
| 44 | Quản trị văn phòng | D01 | 22.8 | 25.1 | 24.3 | |
| 45 | Đô thị học | D01 | 21 | 23.5 | 22.4 | |
| 46 | Công tác xã hội | D01 | 22.4 | 24.49 | 23.6 | |
| 47 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23.4 | 25.8 | 25.8 | |
| 48 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế | D01 | 22.4 | 25.1 | ||