Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sao Đỏ xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sao Đỏ xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Sao Đỏ

Mã trường: SDU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140234Sư phạm tiếng Trung QuốcĐT THPTD01; D1521.74
ĐT THPTD11; D66; D65; D75
Học BạD01; D1524Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạD01; D1524Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạD11; D66; D65; D75
ĐGNL HND01; D11; D15; D66; D65; D75
ĐGTD BKD01; D11; D15; D66; D65; D75
Ưu TiênD01; D11; D15; D66; D65; D75
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTA00; C01; D0119
ĐT THPTA09; C03; C14
Học BạA00; C01; D0124Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; C01; D0124Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạA09; C03; C14
ĐGNL HNA00; A09; C01; C03; C14; D01
ĐGTD BKA00; A09; C01; C03; C14; D01
Ưu TiênA00; A09; C01; C03; C14; D01
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D15; D66; D71; C03; C04
Học BạD01; D15; D66; D71; C03; C04
ĐGNL HND01; D15; D66; D71; C03; C04
ĐGTD BKD01; D15; D66; D71; C03; C04
Ưu TiênD01; D15; D66; D71; C03; C04
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D15; D66; D7118
ĐT THPTC03; C04
Học BạD01; D15; D66; D7118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạD01; D15; D66; D7120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạC03; C04
ĐGNL HND01; D15; D66; D71; C03; C04
ĐGTD BKD01; D15; D66; D71; C03; C04
Ưu TiênD01; D15; D66; D71; C03; C04
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A09; C04; D0116
ĐT THPTC01; C14
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạC01; C14
ĐGNL HNA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGTD BKA00; A09; C01; C04; C14; D01
Ưu TiênA00; A09; C01; C04; C14; D01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A09; C04; D0116
ĐT THPTC01; C14
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạC01; C14
ĐGNL HNA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGTD BKA00; A09; C01; C04; C14; D01
Ưu TiênA00; A09; C01; C04; C14; D01
7380101LuậtĐT THPTD01; C01; C02; C03; C14; C04
Học BạD01; C01; C02; C03; C14; C04
ĐGNL HND01; C01; C02; C03; C14; C04
ĐGTD BKD01; C01; C02; C03; C14; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C14; C04
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A09; C04; D0117
ĐT THPTC01; C14
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạC01; C14
ĐGNL HNA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGTD BKA00; A09; C01; C04; C14; D01
Ưu TiênA00; A09; C01; C04; C14; D01
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A09; C04; D0117
ĐT THPTC01; C14
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạC01; C14
ĐGNL HNA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGTD BKA00; A09; C01; C04; C14; D01
Ưu TiênA00; A09; C01; C04; C14; D01
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A09; C04; D0118
ĐT THPTC01; C14
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạC01; C14
ĐGNL HNA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGTD BKA00; A09; C01; C04; C14; D01
Ưu TiênA00; A09; C01; C04; C14; D01
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử:ĐT THPTA00; A09; C04; D0117
ĐT THPTC01; C14
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạC01; C14
ĐGNL HNA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGTD BKA00; A09; C01; C04; C14; D01
Ưu TiênA00; A09; C01; C04; C14; D01
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A09; C04; D0116
ĐT THPTC01; C14
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạC01; C14
ĐGNL HNA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGTD BKA00; A09; C01; C04; C14; D01
Ưu TiênA00; A09; C01; C04; C14; D01
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A09; C04; D0117
ĐT THPTC01; C14
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạC01; C14
ĐGNL HNA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGTD BKA00; A09; C01; C04; C14; D01
Ưu TiênA00; A09; C01; C04; C14; D01
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTA00; A09; C04; D0116
ĐT THPTC01; C14
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạC01; C14
ĐGNL HNA00; A09; C01; C04; C14; D01
ĐGTD BKA00; A09; C01; C04; C14; D01
Ưu TiênA00; A09; C01; C04; C14; D01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; D01; D1516
ĐT THPTC04; C14; C15
Học BạC00; D01; D1518Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạC00; D01; D1520Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạC04; C14; C15
ĐGNL HNC00; C04; C14; C15; D01; D15
ĐGTD BKC00; C04; C14; C15; D01; D15
Ưu TiênC00; C04; C14; C15; D01; D15
Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21.74

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D66; D65; D75

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D66; D65; D75

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D11; D15; D66; D65; D75

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: D01; D11; D15; D66; D65; D75

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D11; D15; D66; D65; D75

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A09; C01; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A09; C01; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A09; C01; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử:

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử:

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử:

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử:

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử:

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử:

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử:

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử:

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A09; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; C15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; C15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; C04; C14; C15; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: C00; C04; C14; C15; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; C14; C15; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: