Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sao Đỏ xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sao Đỏ xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - SDU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - SDU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm tiếng Trung QuốcD01; D15; D78; D8326.121.74
2Sư phạm công nghệA00; A16; C01; D0121.6819
3Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D71; C03; C0415
4Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D66; D71; C03; C04151818
5Quản trị kinh doanhA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151616
6Kế toánA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151616
7LuậtC00; C01; C03; C04; C14; D01; X0118
8Công nghệ thông tinA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151717
9Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151717
10Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151818
11Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151717
12Kỹ thuật cơ điện tửA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151616
13Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151717
14Công nghệ dệt, mayA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151616
15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74151616

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm tiếng Trung QuốcD01; D15; D78; D8327.8724
D01; D15; D78; D8327.8724
2Sư phạm công nghệA00; A16; C01; D0125.4624
A00; A16; C01; D0125.4624
3Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D71; C03; C0418
4Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D66; D71; C03; C04181818
D01; D14; D66; D71; C03; C04181820
D01; D14; D66; D71; C03; C04182018
D01; D14; D66; D71; C03; C04182020
5Quản trị kinh doanhA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181818
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181820
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182018
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182020
6Kế toánA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181818
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181820
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182018
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182020
7LuậtC00; C01; C03; C04; C14; D01; X0119
8Công nghệ thông tinA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181818
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181820
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182018
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182020
9Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181818
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181820
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182018
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182020
10Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181818
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181820
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182018
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182020
11Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181818
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181820
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182018
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182020
12Kỹ thuật cơ điện tửA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181818
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181820
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182018
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182020
13Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181818
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181820
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182018
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182020
14Công nghệ dệt, mayA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181818
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21181820
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182018
A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21182020
15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74181818
C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74181820
C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74182018
C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74182020