Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn

Mã trường: SIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D1517
ĐT THPTA01; D14; D09; D66
ĐGNL HCMA01; D01; D14; D09; D15; D66
Học BạD01; D1520Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạD01; D156.5
Học BạA01; D14; D09; D66
Ưu TiênA01; D01; D14; D09; D15; D66
7310401Tâm lý họcĐT THPTD01; C00; D14; D1516
ĐT THPTA08; B00
ĐGNL HCMA08; B00; C00; D01; D14; D15
Học BạD01; C00; D14; D1520Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạD01; C00; D14; D156.5
Học BạA08; B00
Ưu TiênA08; B00; C00; D01; D14; D15
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTD14; D15; D63; D65
ĐGNL HCMC00; D01; D14; D15; D63; D65
Học BạC00; D0120Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạC00; D016.5
Học BạD14; D15; D63; D65
Ưu TiênC00; D01; D14; D15; D63; D65
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D01; C0017
ĐT THPTD09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D01; D09; D10
Học BạA00; A01; D01; C0020Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; D01; C006.5
Học BạD09; D10
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; D09; D10
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; D01; C0017
ĐT THPTC03; C19
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C03; C19; D01
Học BạA00; A01; D01; C0020Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; D01; C006.5
Học BạC03; C19
Ưu TiênA00; A01; C00; C03; C19; D01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; D0117
ĐT THPTA09; C14
ĐGNL HCMA00; A01; A07; A09; C14; D01
Học BạA00; A01; A07; D0120Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; A07; D016.5
Học BạA09; C14
Ưu TiênA00; A01; A07; A09; C14; D01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; A07; D0116
ĐT THPTX02; C14
ĐGNL HCMA00; A01; A07; X02; C14; D01
Học BạA00; A01; A07; D0120Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; A07; D016.5
Học BạX02; C14
Ưu TiênA00; A01; A07; X02; C14; D01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTC14; D07
ĐGNL HCMA00; A01; C01; C14; D01; D07
Học BạA00; A01; C01; D0120Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; C01; D016.5
Học BạC14; D07
Ưu TiênA00; A01; C01; C14; D01; D07
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; C0017
ĐT THPTC20; D66
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C20; D01; D66
Học BạA00; A01; D0120Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; D016.5
Học BạC00; C20; D66
Ưu TiênA00; A01; C00; C20; D01; D66
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTX06; X02
ĐGNL HCMA00; A01; X06; X02; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D0720Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; D01; D076.5
Học BạX06; X02
Ưu TiênA00; A01; X06; X02; D01; D07
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTX06; X02
ĐGNL HCMA00; A01; X06; X02; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D0720Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; D01; D076.5
Học BạX06; X02
Ưu TiênA00; A01; X06; X02; D01; D07
7510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; A07; D0117
ĐT THPTC14; D66
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C14; D01; D66
Học BạA00; A01; A07; D0120Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; A07; D016.5
Học BạC14; D66
Ưu TiênA00; A01; A07; C14; D01; D66
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; A07; D0116
ĐT THPTA09; C00
ĐGNL HCMA00; A01; A07; A09; C00; D01
Học BạA00; A01; A07; D0120Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; A07; D016.5
Học BạA09; C00
Ưu TiênA00; A01; A07; A09; C00; D01
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D14; D09; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; D01; D14; D09; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D14; D09; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D14; D09; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; B00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A08; B00; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; B00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A08; B00; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D63; D65

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D63; D65

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; D63; D65

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D63; D65

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C19; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C19; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; X02; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; X02; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C20; D01; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; C20; D01; D66

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; X06; X02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; X06; X02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; X06; X02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; X06; X02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C14; D01; D66

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C14; D01; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: