Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; D01; D07 | 15 | |||
2 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 | 26.7 | 24.75 | 22 | Điểm TA hệ số 2 |
3 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; D01; D07 | 23 | 19 | 26 | |
4 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 15 | 15.5 | 15 | Điểm TA hệ số 2 |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D10 | 22 | 22 | Điểm tiếng Trung hệ số 2 | |
6 | Kinh tế (Kinh tế đầu tư; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; D01; D07 | 18 | 15 | 15 | |
7 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | 16 | 15 | |
8 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 | |
9 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kiểm toán) | A00; A01; D01; D07 | 15 | 16 | 15 | |
10 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 16 | 17 | 17 | |
11 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 16 | 17 | 17 | |
12 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 16 | 17 | 17.5 | |
13 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 17 | 15.5 | 15 | |
14 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 16 | 15.5 | 15 | |
15 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18 | 16 | 15.5 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 18 | 17 | 17 | |
17 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; D07 | 17 | 15 | 15 | |
18 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | 16 | 16 | |
19 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |||
20 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | 16.5 | 16.5 | |
21 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; D01; B00; D07 | 15 | |||
22 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; D01; D07 | 15 | |||
23 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 | |
24 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00; D01; B00; D07 | 15 | |||
25 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; D01; D07 | 20.83 | |||
2 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 | 28.51 | 28.5 | 27 | Điểm TA hệ số 2 |
3 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | 26.5 | 29 | |
4 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 20.83 | 21.75 | 20 | Điểm TA hệ số 2 |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D10 | 25.83 | 27 | Điểm tiếng Trung hệ số 2 | |
6 | Kinh tế (Kinh tế đầu tư; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; D01; D07 | 23.17 | 21 | 19 | |
7 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 20.83 | 23 | 20 | |
8 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D07 | 20.83 | 21 | 19 | |
9 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kiểm toán) | A00; A01; D01; D07 | 20.83 | 23 | 20 | |
10 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 21.67 | 25 | 25 | |
11 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 21.67 | 25 | 25 | |
12 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 21.67 | 25 | 25 | |
13 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | 21.5 | 20 | |
14 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 21.67 | 21.5 | 20 | |
15 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.17 | 23 | 22 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 23.17 | 25 | 24 | |
17 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | 21 | 19 | |
18 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | 23 | 20 | |
19 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 21.67 | |||
20 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 24.83 | 24.75 | 23 | |
21 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; D01; B00; D07 | 20.83 | |||
22 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; D01; D07 | 20.83 | |||
23 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 20.83 | 21 | 19 | |
24 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00; D01; B00; D07 | 20.83 | |||
25 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 20.83 | 21 | 19 |