Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định

Mã trường: SKN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7340101_1Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics)ĐT THPTA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7480201_1Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Đồ họa máy tính)ĐT THPTA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7510201_1Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu)ĐT THPTA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7510301_1Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)ĐT THPTA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7510301_2Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Hệ thống điện)ĐT THPTA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7510301_3Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ điện lạnh và điều hòa không khí)ĐT THPTA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
ĐT THPTAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Học BạA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
Học BạAH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Đồ họa máy tính)

Mã ngành: 7480201_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Đồ họa máy tính)

Mã ngành: 7480201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu)

Mã ngành: 7510201_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu)

Mã ngành: 7510201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Hệ thống điện)

Mã ngành: 7510301_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Hệ thống điện)

Mã ngành: 7510301_2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ điện lạnh và điều hòa không khí)

Mã ngành: 7510301_3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ điện lạnh và điều hòa không khí)

Mã ngành: 7510301_3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: AH2; AH3; C01; C03; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07

Điểm chuẩn 2024: