Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; B00; D01; X01; X02; X03 | 19 | 19 | ||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 | 16 | 18 | ||
3 | Thương mại điện tử | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 | 16 | 18 | ||
4 | Kế toán | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 | 16 | 18 | ||
5 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 16 | 18 | ||
6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 17 | 19 | ||
7 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 17 | 18 | ||
8 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 17 | 18.5 | ||
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 17 | 18 | ||
10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 18 | 20 | ||
11 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 16 | 18 | ||
12 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 19.5 | 19.5 | ||
13 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 16 | 18 | ||
14 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 19.5 | 20 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; B00; D01; X01; X02; X03 | 24 | 24 | ||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 | 18 | 18 | ||
3 | Thương mại điện tử | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 | 18 | 18 | ||
4 | Kế toán | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 | 18 | 18 | ||
5 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 18 | 18 | ||
6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 19 | 18 | ||
7 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 19 | 18 | ||
8 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 19 | 18 | ||
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 19 | 18 | ||
10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 20 | 19 | ||
11 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 18 | 18 | ||
12 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 21.5 | 18 | ||
13 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 18 | 18 | ||
14 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 | 21.5 | 19 |