Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD01; A01; A00; C0427.39
Học BạD01; A01; A00; C0429.44
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTD01; C00; D66; C1927.94
Học BạD01; C00; D66; C1928.74
7140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhĐT THPTD01; C00; D66; C1927.63
Học BạD01; C00; D66; C1929.35
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D01; D8426.83
Học BạA00; A01; D01; D8429.63
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; D01; A01; C0124.85
Học BạA00; D01; A01; C0127.8
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; C14; D1528.83
Học BạC00; D01; C14; D1529.8
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; A01; D11; D1227.2
Học BạD01; A01; D11; D1229.58
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; A01; D11; D1225.94
Học BạA01; D01; D11; D1228.94
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD04; D01; D14; D1126.14
Học BạD01; D04; D14; D1128.69
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; C19; D01; B0026.68
Học BạC00; C19; D01; B0028.1
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D01; C14; D1525.07
Học BạC00; D01; C14; D1527.15
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D01; D01; C0121.6
Học BạA00; D01; A01; C0127.39
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; A00; C04

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A00; C04

Điểm chuẩn 2024: 29.44

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D66; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D66; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.74

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D66; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.63

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D66; C19

Điểm chuẩn 2024: 29.35

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 29.63

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.85

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D15

Điểm chuẩn 2024: 29.8

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024: 29.58

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024: 28.94

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D01; D14; D11

Điểm chuẩn 2024: 26.14

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14; D11

Điểm chuẩn 2024: 28.69

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.68

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.39