Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | 27.39 | 26.03 | |
C01; C03; C04; D01 | 26.33 | 27.39 | 26.03 | |||
2 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; D01; D14; X70 | 27.06 | 27.63 | 25.57 | |
C00; D01; D14; X70 | 27.06 | 27.63 | 25.57 | |||
3 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; X06 | 24.32 | 24.85 | 22.7 | |
A00; A01; D01; X06 | 24.32 | 24.85 | 22.7 | |||
4 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X74 | 28.52 | 28.83 | 27.47 | |
C00; D01; X70; X74 | 28.52 | 28.83 | 27.47 | |||
5 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D12; D14 | 27.2 | 27.2 | 26.25 | |
A01; D01; D12; D14 | 27.2 | 27.2 | 26.25 | |||
6 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D12; D14 | 25 | 25.94 | 25.02 | |
A01; D01; D12; D14 | 25 | 25.94 | 25.02 | |||
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 23.78 | 26.14 | 24.63 | |
A01; D01; D04; D14 | 23.78 | 26.14 | 24.63 | |||
8 | Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01; X70 | 26.68 | 26.68 | ||
B03; C00; D01; X70 | 26.68 | 26.68 | ||||
9 | Việt Nam học | C00; D01; X70; X74 | 26.3 | 25.07 | 16.4 | |
C00; D01; X70; X74 | 26.3 | 25.07 | 16.4 | |||
10 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | 21.6 | 21.6 | 15 | |
A00; A01; D01; X06 | 21.6 | 21.6 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | 29.44 | 29.28 | Điểm đã quy đổi |
C01; C03; C04; D01 | 26.33 | 29.44 | 29.28 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; D01; D14; X70 | 27.06 | 29.35 | 27.88 | Điểm đã quy đổi |
C00; D01; D14; X70 | 27.06 | 29.35 | 27.88 | Điểm đã quy đổi | ||
3 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; X06 | 24.32 | 27.8 | 27.1 | Điểm đã quy đổi |
A00; A01; D01; X06 | 24.32 | 27.8 | 27.1 | Điểm đã quy đổi | ||
4 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X74 | 28.52 | 29.8 | 29.1 | Điểm đã quy đổi |
C00; D01; X70; X74 | 28.52 | 29.8 | 29.1 | Điểm đã quy đổi | ||
5 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D12; D14 | 27.2 | 29.58 | 28.92 | Điểm đã quy đổi |
A01; D01; D12; D14 | 27.2 | 29.58 | 28.92 | Điểm đã quy đổi | ||
6 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D12; D14 | 25 | 28.94 | 28.32 | Điểm đã quy đổi |
A01; D01; D12; D14 | 25 | 28.94 | 28.32 | Điểm đã quy đổi | ||
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 23.78 | 28.69 | 27.57 | Điểm đã quy đổi |
A01; D01; D04; D14 | 23.78 | 28.69 | 27.57 | Điểm đã quy đổi | ||
8 | Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01; X70 | 26.68 | 28.1 | Điểm đã quy đổi | |
B03; C00; D01; X70 | 26.68 | 28.1 | Điểm đã quy đổi | |||
9 | Việt Nam học | C00; D01; X70; X74 | 26.3 | 27.15 | 25.94 | Điểm đã quy đổi |
C00; D01; X70; X74 | 26.3 | 27.15 | 25.94 | Điểm đã quy đổi | ||
10 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | 21.6 | 27.39 | 26.42 | Điểm đã quy đổi |
A00; A01; D01; X06 | 21.6 | 27.39 | 26.42 | Điểm đã quy đổi |