Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01; A01; A00; C04 | 27.39 | |
Học Bạ | D01; A01; A00; C04 | 29.44 | |||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | D01; C00; D66; C19 | 27.94 | |
Học Bạ | D01; C00; D66; C19 | 28.74 | |||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐT THPT | D01; C00; D66; C19 | 27.63 | |
Học Bạ | D01; C00; D66; C19 | 29.35 | |||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D84 | 26.83 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D84 | 29.63 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; D01; A01; C01 | 24.85 | |
Học Bạ | A00; D01; A01; C01 | 27.8 | |||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; C14; D15 | 28.83 | |
Học Bạ | C00; D01; C14; D15 | 29.8 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01; D11; D12 | 27.2 | |
Học Bạ | D01; A01; D11; D12 | 29.58 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D11; D12 | 25.94 | |
Học Bạ | A01; D01; D11; D12 | 28.94 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D04; D01; D14; D11 | 26.14 | |
Học Bạ | D01; D04; D14; D11 | 28.69 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; C19; D01; B00 | 26.68 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; B00 | 28.1 | |||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01; C14; D15 | 25.07 | |
Học Bạ | C00; D01; C14; D15 | 27.15 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01; D01; C01 | 21.6 | |
Học Bạ | A00; D01; A01; C01 | 27.39 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; A00; C04
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; A00; C04
Điểm chuẩn 2024: 29.44
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.94
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.74
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.63
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 29.35
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 29.63
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.83
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; D15
Điểm chuẩn 2024: 29.8
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024: 29.58
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024: 28.94
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D01; D14; D11
Điểm chuẩn 2024: 26.14
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14; D11
Điểm chuẩn 2024: 28.69
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.68
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.39