Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ Giáo dục | D01 | 21.73 | |||
2 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.91 | 25.27 | 23.28 | |
3 | Giáo dục Công dân | D01 | 29.73 | 26.98 | 26.51 | |
4 | Giáo dục Chính trị | D01 | 29.79 | 26.8 | 25.8 | |
5 | Sư phạm Toán học | D01 | 28.66 | |||
6 | Sư phạm Tin học | D01 | 25.4 | |||
7 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24.26 | 25.43 | 23.79 | |
8 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D45; D65 | 23.38 | |||
9 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20.01 | 22.51 | 18 | |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26.92 | 23.7 | 18 | |
11 | Quản lý kinh tế | D01 | 17.02 | |||
12 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 27.72 | 24.2 | 15 | |
13 | Việt Nam học | D01 | 27.18 | 23.93 | 15 | |
14 | Quản trị kinh doanh | D01 | 17.45 | 16.5 | 15 | |
15 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 16.53 | 15 | 15 | |
16 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 18.68 | 19.5 | 15 | |
17 | Kế toán | D01 | 17.74 | 19.1 | 15 | |
18 | Quản lý công | D01 | 19.53 | 19.6 | 15 | |
19 | Luật | D01 | 26.93 | 24.21 | 15.5 | |
20 | Khoa học máy tính | D01 | 17.56 | |||
21 | Công nghệ thông tin | D01 | 19.21 | |||
22 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 20.36 | 19.21 | ||
23 | Kỹ thuật xây dựng | D01 | 16.59 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ Giáo dục | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | 26.81 | |||
2 | Giáo dục Tiểu học | D01; C01; C03; C04; B03 | 27.86 | 27.5 | 28.3 | |
3 | Giáo dục Công dân | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.76 | 27.96 | ||
4 | Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.78 | 27.8 | ||
5 | Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà) | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | 29.23 | |||
6 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; D01; X02; X06 | 28.14 | |||
7 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D13; D14; D15 | 27.98 | 28.2 | 28.5 | |
8 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D45; D65; D14; D15 | 27.66 | |||
9 | Ngôn ngữ Anh | D01; D13; D14; D15 | 26.41 | 26.1 | 24 | |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 27.86 | 25.9 | 25 | |
11 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 24.62 | |||
12 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 28.14 | 25.1 | 19 | |
13 | Việt Nam học | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 27.95 | 25.53 | 20 | |
14 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.51 | 24.13 | 19 | |
15 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.06 | 24.5 | 19 | |
16 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 26.1 | 25.52 | 19 | |
17 | Kế toán | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.66 | 24.3 | 19 | |
18 | Quản lý công | A00; A01; C03; C14; D01; X01 | 25.87 | 19 | 19 | |
19 | Luật | C00; A00; C03; C04; C14; D01; X01 | 27.87 | 26.37 | 24 | |
20 | Khoa học Máy tính | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 24.9 | |||
21 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 25.72 | |||
22 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X27 | 26.26 | 25.4 | ||
23 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X03 | 22.64 | 23.3 |