Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTC01; C03; C04; D0125.27
Học BạC01; C03; C04; D0127.5
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTC00; C19; D01; D1426.98
Học BạC00; C19; D01; D1427.96
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; D01; D1426.8
Học BạC00; C19; D01; D1427.8
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D15; D1325.43
Học BạD01; D14; D15; D1328.2
7220201Ngôn ngữ Anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịchĐT THPTD01; D14; D15; D1322.51
Học BạD01; D14; D15; D1326.1
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - AnhĐT THPTC00; D01; D14; D1523.7
Học BạC00; D01; D14; D1525.9
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTA00; C00; C19; D0124.2
Học BạA00; C00; C19; D0125.1
7310630Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn)ĐT THPTC00; C19; C20; D0123.93
Học BạC00; C19; C20; D0125.53
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D1016.5
Học BạA00; A01; D01; D1024.13
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D1015
Học BạA00; A01; D01; D1024.5
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D1019.5
Học BạA00; A01; D01; D1025.52
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D1019.1
Học BạA00; A01; D01; D1024.3
7340403Quản lý côngĐT THPTA00; A01; C15; D0119.6
Học BạA00; A01; C15; D0119
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; C14; D0124.21
Học BạA00; C00; C14; D0126.37
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D1019.21
Học BạA00; A01; D01; D1025.4
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0123.3
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.27

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.98

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.96

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ngôn ngữ Anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 22.51

Ngôn ngữ Anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.93

Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.53

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.13

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.1

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.6

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.21

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.21

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3