Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ Giáo dục | ĐT THPT | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | ||||
V-SAT | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C01; C03; C04; D01 | 25.27 | |
ĐT THPT | B03 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | B03 | ||||
V-SAT | B03; C01; C03; C04; D01 | ||||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 26.98 | |
ĐT THPT | C14; C20; X70; X74; X01 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 27.96 | |||
Học Bạ | C14; C20; X70; X74; X01 | ||||
V-SAT | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 26.8 | |
ĐT THPT | C14; C20; X70; X74; X01 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 27.8 | |||
Học Bạ | C14; C20; X70; X74; X01 | ||||
V-SAT | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà) | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 26.33 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 29.6 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01 | 23.76 | |
ĐT THPT | C01; D01; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.25 | |||
Học Bạ | C01; D01; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X02; X06 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D13 | 25.43 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D13 | 28.2 | |||
V-SAT | D01; D13; D14; D15 | ||||
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; D14; D15; D45; D65 | ||
Học Bạ | D01; D04; D14; D15; D45; D65 | ||||
V-SAT | D01; D04; D14; D15; D45; D65 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D13 | 22.51 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D13 | 26.1 | |||
V-SAT | D01; D13; D14; D15 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 23.7 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 25.9 | |||
Học Bạ | C03; C04 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7310110 | Quản lý kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; C19; D01 | 24.2 | |
ĐT THPT | C03; C04; C20; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D01 | 25.1 | |||
Học Bạ | C03; C04; C20; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 23.93 | |
ĐT THPT | C03; C04; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 25.53 | |||
Học Bạ | C03; C04; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |
ĐT THPT | C14; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.13 | |||
Học Bạ | C14; X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | C14; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.5 | |||
Học Bạ | C14; X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.5 | |
ĐT THPT | C14; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 25.52 | |||
Học Bạ | C14; X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.1 | |
ĐT THPT | C14; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.3 | |||
Học Bạ | C14; X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | ||||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.6 | |
ĐT THPT | C03; C14; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C03; C14; X01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C03; C14; D01; X01 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 24.21 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 26.37 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01 | ||||
V-SAT | A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
7480101 | Khoa học Máy tính | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 19 | |||
Học Bạ | C01; D01; X02 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 24.45 | |||
Học Bạ | C01; D01; X02 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.21 | |
ĐT THPT | C01; C02; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25.4 | |||
Học Bạ | C01; C02; X27 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X27 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | |||
Học Bạ | C02; X03 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X03 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.27
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C20; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C20; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C20; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C20; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 29.6
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.76
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D13; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 22.51
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D13; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.93
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.53
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.13
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.6
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C03; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.21
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.21
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X03
Điểm chuẩn 2024: