Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C01; C03; C04; D01 | 25.27 | |
Học Bạ | C01; C03; C04; D01 | 27.5 | |||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 26.98 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 27.96 | |||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 26.8 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 27.8 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D13 | 25.43 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D13 | 28.2 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | ĐT THPT | D01; D14; D15; D13 | 22.51 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D13 | 26.1 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 23.7 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 25.9 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | A00; C00; C19; D01 | 24.2 | |
Học Bạ | A00; C00; C19; D01 | 25.1 | |||
7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 23.93 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 25.53 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.13 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.5 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 25.52 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.3 | |||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 19.6 | |
Học Bạ | A00; A01; C15; D01 | 19 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 24.21 | |
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 26.37 | |||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 25.4 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.3 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.27
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 22.51
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.93
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.53
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.13
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.6
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.21
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.21
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3