Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội

Mã trường: SPH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lí giáo dụcĐT THPTD01; C03; C14
ĐGNL SPHND01; C03
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD01
ĐGNL SPHND01
7140203Giáo dục đặc biệtĐT THPTC00; D01
ĐGNL SPHNC00; D01
7140208Giáo dục Quốc phòng và An ninhĐT THPTC00; D01
ĐGNL SPHNC00; D01
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01
ĐGNL SPHNC00; D01
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01
ĐGNL SPHND01
7140233Sư phạm Tiếng PhápĐT THPTD01; D03
ĐGNL SPHND01
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0126.99
ĐGNL SPHND01
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04
ĐGNL SPHND01
7229030Văn họcĐT THPTC00; D01
ĐGNL SPHNC00; D01
7310401Tâm lý học (Tâm lý học trường học)ĐT THPTD14; D15; D01
ĐGNL SPHND14; D15; D01
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTD14; D15; D01
ĐGNL SPHND14; D15; D01
7310630Việt Nam họcĐT THPTD01; D14
ĐGNL SPHND01; D14
7760103Hỗ trợ giáo dục người khuyết tậtĐT THPTC00; D01
ĐGNL SPHNC00; D01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; D14
ĐGNL SPHND01; D14
Quản lí giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.99

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: