Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lí giáo dục | C03; D01; X01 | 24.68 | 27.9 | ||
| 2 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 25.1 | 27.2 | ||
| 3 | Giáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24.99 | 27.26 | ||
| 4 | Giáo dục đặc biệt | C00; D01 | 27.55 | 28.37 | ||
| 5 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00; D01 | 27.27 | 28.26 | ||
| 6 | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A01; D01 | 28.36 | 27.68 | ||
| 7 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01 | 28.48 | 29.3 | ||
| 8 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26.29 | 27.75 | ||
| 9 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | 27.15 | 26.59 | ||
| 10 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.52 | 26.99 | 26.6 | |
| 11 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.76 | 26.74 | ||
| 12 | Văn học | C00; D01 | 27.64 | 28.31 | ||
| 13 | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01; D14; D15 | 23.23 | 27.5 | ||
| 14 | Tâm lý học giáo dục | D01; D14; D15 | 23.75 | 28 | ||
| 15 | Việt Nam học (Tuyển sinh người Việt Nam) | D01; D14 | 20 | |||
| 16 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | C00; D01 | 25.28 | 25.17 | ||
| 17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14 | 20.25 | |||