Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội

Mã trường: SPH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114DQuản lí giáo dụcĐT THPTD01; D02; D0327.9
7140202AGiáo dục Tiểu họcĐT THPTD01; D02; D0327.2
7140202BGiáo dục Tiểu học - SP Tiếng AnhĐT THPTD0127.26
7140203DGiáo dục đặc biệtĐT THPTD01; D02; D0328.37
7140208DGiáo dục Quốc phòng và An ninhĐT THPTD01; D02; D0328.26
7140209DSư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)ĐT THPTD0127.68
7140217DSư phạm Ngữ vănĐT THPTD01; D02; D0329.3
7140231ASư phạm Tiếng AnhĐT THPTD0127.75
7140233DSư phạm Tiếng PhápĐT THPTD01; D02; D0326.59
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0126.99
7220204ANgôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0126.74
7229030DVăn họcĐT THPTD01; D02; D0328.31
7310401DTâm lý học (Tâm lý học trường học)ĐT THPTD01; D02; D0327.5
7310403DTâm lý học giáo dụcĐT THPTD01; D02; D0328
7460101DToán họcĐT THPTD0126.04
7760101DCông tác xã hộiĐT THPTD01; D02; D0326.5
7760103DHỗ trợ giáo dục người khuyết tậtĐT THPTD01; D02; D0325.17
Quản lí giáo dục

Mã ngành: 7140114D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh

Mã ngành: 7140202B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.26

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.68

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03

Điểm chuẩn 2024: 26.59

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.99

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.74

Văn học

Mã ngành: 7229030D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

Mã ngành: 7310401D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03

Điểm chuẩn 2024: 28

Toán học

Mã ngành: 7460101D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.04

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03

Điểm chuẩn 2024: 25.17