Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114D | Quản lí giáo dục | ĐT THPT | D01; D02; D03 | 27.9 | |
7140202A | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01; D02; D03 | 27.2 | |
7140202B | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | ĐT THPT | D01 | 27.26 | |
7140203D | Giáo dục đặc biệt | ĐT THPT | D01; D02; D03 | 28.37 | |
7140208D | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | ĐT THPT | D01; D02; D03 | 28.26 | |
7140209D | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01 | 27.68 | |
7140217D | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | D01; D02; D03 | 29.3 | |
7140231A | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01 | 27.75 | |
7140233D | Sư phạm Tiếng Pháp | ĐT THPT | D01; D02; D03 | 26.59 | |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 26.99 | |
7220204A | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01 | 26.74 | |
7229030D | Văn học | ĐT THPT | D01; D02; D03 | 28.31 | |
7310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | ĐT THPT | D01; D02; D03 | 27.5 | |
7310403D | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | D01; D02; D03 | 28 | |
7460101D | Toán học | ĐT THPT | D01 | 26.04 | |
7760101D | Công tác xã hội | ĐT THPT | D01; D02; D03 | 26.5 | |
7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | ĐT THPT | D01; D02; D03 | 25.17 |
Mã ngành: 7140114D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02; D03
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7140202A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02; D03
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140202B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.26
Mã ngành: 7140203D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02; D03
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Mã ngành: 7140208D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02; D03
Điểm chuẩn 2024: 28.26
Mã ngành: 7140209D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.68
Mã ngành: 7140217D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02; D03
Điểm chuẩn 2024: 29.3
Mã ngành: 7140231A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140233D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02; D03
Điểm chuẩn 2024: 26.59
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.99
Mã ngành: 7220204A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.74
Mã ngành: 7229030D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02; D03
Điểm chuẩn 2024: 28.31
Mã ngành: 7310401D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02; D03
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7310403D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02; D03
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7460101D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.04
Mã ngành: 7760101D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02; D03
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7760103D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.17