Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | D01; D96 | 27.5 | |
ĐGNL HCM | D01; D96 | 25 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | D01; D96 | 24.25 | |||
Học Bạ | D01; D96 | 28.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | D01; D96 | 28.7 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | D01; D96 | 29 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | D01; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | D01; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | D01; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | D01; D96 | 27.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | D01; D96 | 28.5 | UTXT HSG, TOP 200 | ||
CCQT | D01; D96 | 800 | SAT | ||
7140246V | Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24.15 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | UTXT HSG, TOP 201 | ||
7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | D01; D96 | 24.57 | |
ĐGNL HCM | D01; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | D01; D96 | 25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | D01; D96 | 25.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | D01; D96 | 27.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | D01; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | D01; D96 | 24 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | D01; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | D01; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | D01; D96 | 25 | UTXT HSG, TOP 202 | ||
7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14 | 25.15 | |
ĐGNL HCM | D01; C00; C20; D14 | 22.5 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | D01; C00; C20; D14 | 25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | D01; C00; C20; D14 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | D01; C00; C20; D14 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | D01; C00; C20; D14 | 23 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | D01; C00; C20; D14 | 23 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | D01; C00; C20; D14 | 24 | UTXT HSG, TOP 203 | ||
7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | UTXT HSG, TOP 204 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.25 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | UTXT HSG, TOP 205 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.25 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 206 | ||
7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 25.12 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; D01 | 21.5 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 23 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 23 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 26.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01 | 23 | UTXT HSG, TOP 207 | ||
7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.4 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | UTXT HSG, TOP 208 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.75 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 209 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.65 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.15 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.25 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | UTXT HSG, TOP 210 | ||
7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.65 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 211 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7480201N | Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.65 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 212 | ||
7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.97 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.75 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 29 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | UTXT HSG, TOP 213 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24.89 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 214 | ||
7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24.05 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | UTXT HSG, TOP 215 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.4 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.4 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.4 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.4 | UTXT HSG, TOP 216 | ||
7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23.05 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.25 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | UTXT HSG, TOP 217 | ||
7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22.22 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | UTXT HSG, TOP 218 | ||
7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | UTXT HSG, TOP 219 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.1 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.75 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 220 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7510202A | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | UTXT HSG, TOP 221 | ||
7510202N | Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 20 | UTXT HSG, TOP 222 | ||
7510202V | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24.27 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | UTXT HSG, TOP 223 | ||
7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.1 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.25 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 224 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.45 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 225 | ||
7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.25 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.75 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | UTXT HSG, TOP 226 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | UTXT HSG, TOP 227 | ||
7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.39 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.85 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | UTXT HSG, TOP 228 | ||
7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 20 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.25 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.25 | UTXT HSG, TOP 229 | ||
7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24.4 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 230 | ||
7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24.4 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | UTXT HSG, TOP 231 | ||
7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23.15 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | UTXT HSG, TOP 232 | ||
7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.66 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.65 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.75 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | UTXT HSG, TOP 233 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.25 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 234 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.12 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | UTXT HSG, TOP 235 | ||
7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24.35 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.75 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.5 | UTXT HSG, TOP 236 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 237 | ||
7510302TKVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.95 | |
7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.15 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | UTXT HSG, TOP 238 | ||
7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.35 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | UTXT HSG, TOP 239 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 26.14 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.85 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.75 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.85 | UTXT HSG, TOP 240 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 28.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 24 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 21.25 | HS Trường Chuyên |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 21.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 21.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 21.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23.05 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | UTXT HSG, TOP 244 | ||
7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24.2 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.75 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | UTXT HSG, TOP 245 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 25.21 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 27.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.3 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.75 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | UTXT HSG, TOP 246 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.85 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | UTXT HSG, TOP 247 | ||
751O3O2N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS trường TOP 200 |
7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23.88 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | UTXT HSG, TOP 248 | ||
7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24.15 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | UTXT HSG, TOP 249 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) | ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | Các ngành không có môn năng khiếu |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 28.75 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.35 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.35 | UTXT HSG, TOP 250 | ||
CCQT | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT | ||
7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS Trường Chuyên |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 26.1 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.85 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 21.41 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 253 | ||
7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.75 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 20.75 | UTXT HSG, TOP 254 | ||
7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 21.55 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.5 | UTXT HSG, TOP 255 | ||
7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22.17 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 256 | ||
7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.27 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 257 | ||
7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 21.22 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.25 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | UTXT HSG, TOP 258 |
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.7
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 200
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7140246V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.15
Mã ngành: 7140246V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7140246V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7140246V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7140246V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7140246V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7140246V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7140246V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7140246V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7140246V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 201
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.57
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 202
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 203
Mã ngành: 7340120V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7340120V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7340120V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7340120V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7340120V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7340120V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7340120V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7340120V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7340120V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7340120V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7340120V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 204
Mã ngành: 7340120V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7340122V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340122V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7340122V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7340122V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7340122V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7340122V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7340122V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7340122V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7340122V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7340122V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7340122V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 205
Mã ngành: 7340122V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7340301V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7340301V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7340301V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7340301V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7340301V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7340301V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7340301V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7340301V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7340301V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7340301V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 206
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.12
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 207
Mã ngành: 7480108A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7480108A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7480108A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7480108A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7480108A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7480108A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7480108A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7480108A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7480108A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7480108A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7480108A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 208
Mã ngành: 7480108A
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7480108V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7480108V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7480108V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480108V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7480108V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7480108V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.75
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7480108V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7480108V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7480108V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7480108V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7480108V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 209
Mã ngành: 7480108V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7480118V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7480118V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7480118V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7480118V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7480118V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7480118V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7480118V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7480118V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7480118V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7480118V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 210
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 211
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7480201N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7480201N
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7480201N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7480201N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7480201N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7480201N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7480201N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7480201N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7480201N
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7480201N
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 212
Mã ngành: 7480201V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.97
Mã ngành: 7480201V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7480201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7480201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7480201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7480201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7480201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7480201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7480201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7480201V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7480201V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 213
Mã ngành: 7480201V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7480202V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.89
Mã ngành: 7480202V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7480202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7480202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7480202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7480202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7480202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7480202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7480202V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7480202V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 214
Mã ngành: 7480203V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7480203V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7480203V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480203V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7480203V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7480203V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7480203V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7480203V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7480203V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7480203V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7480203V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 215
Mã ngành: 7480203V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7510102A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510102A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510102A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510102A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510102A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510102A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510102A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510102A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510102A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510102A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 216
Mã ngành: 7510102V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7510102V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510102V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510102V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510102V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510102V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510102V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510102V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510102V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510102V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 217
Mã ngành: 7510106V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.22
Mã ngành: 7510106V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510106V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510106V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510106V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510106V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510106V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510106V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510106V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510106V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 218
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 219
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7510201V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7510201V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7510201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510201V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510201V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 220
Mã ngành: 7510201V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7510202A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510202A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510202A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510202A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510202A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510202A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510202A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510202A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510202A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510202A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 221
Mã ngành: 7510202N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510202N
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510202N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510202N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510202N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510202N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510202N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510202N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510202N
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510202N
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 222
Mã ngành: 7510202V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.27
Mã ngành: 7510202V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510202V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510202V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 223
Mã ngành: 7510203A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7510203A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510203A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7510203A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510203A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510203A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510203A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510203A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510203A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510203A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510203A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 224
Mã ngành: 7510203A
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7510203V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 7510203V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510203V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510203V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510203V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510203V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510203V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510203V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510203V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510203V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 225
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 226
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7510205N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510205N
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510205N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510205N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510205N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510205N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510205N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510205N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510205N
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510205N
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 227
Mã ngành: 7510205V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.39
Mã ngành: 7510205V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510205V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510205V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510205V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510205V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510205V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510205V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510205V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510205V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 228
Mã ngành: 7510206A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510206A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510206A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510206A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510206A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510206A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510206A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510206A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510206A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510206A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 229
Mã ngành: 7510206N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7510206N
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510206N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510206N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510206N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510206N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510206N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510206N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510206N
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510206N
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 230
Mã ngành: 7510206V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7510206V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510206V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510206V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510206V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510206V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510206V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510206V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510206V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510206V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 231
Mã ngành: 7510208V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Mã ngành: 7510208V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510208V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510208V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510208V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510208V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510208V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510208V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510208V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510208V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 232
Mã ngành: 7510209V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.66
Mã ngành: 7510209V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7510209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.65
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.75
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510209V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510209V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 233
Mã ngành: 7510209V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 234
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7510301V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.12
Mã ngành: 7510301V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510301V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510301V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510301V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510301V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510301V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510301V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510301V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510301V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 235
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 236
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7510302N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510302N
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510302N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510302N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510302N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510302N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510302N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510302N
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510302N
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 237
Mã ngành: 7510302TKVM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.95
Mã ngành: 7510302V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7510302V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510302V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510302V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510302V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510302V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510302V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510302V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510302V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510302V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 238
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 239
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7510303V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.14
Mã ngành: 7510303V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510303V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7510303V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510303V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510303V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.75
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510303V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510303V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510303V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510303V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510303V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 240
Mã ngành: 7510303V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7510601A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7510601A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510601A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510601A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510601A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510601A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510601A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510601A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510601A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510601A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 244
Mã ngành: 7510601V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7510601V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510601V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7510601V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510601V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510601V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510601V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510601V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510601V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510601V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510601V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 245
Mã ngành: 7510601V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7510605V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.21
Mã ngành: 7510605V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510605V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7510605V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510605V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510605V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510605V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510605V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510605V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510605V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510605V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 246
Mã ngành: 7510605V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7510801V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510801V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510801V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510801V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.85
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510801V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510801V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510801V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510801V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510801V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510801V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 247
Mã ngành: 751O3O2N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7520117V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.88
Mã ngành: 7520117V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7520117V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7520117V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7520117V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7520117V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7520117V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7520117V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7520117V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7520117V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 248
Mã ngành: 7520212V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.15
Mã ngành: 7520212V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7520212V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7520212V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7520212V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7520212V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7520212V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7520212V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7520212V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7520212V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7520212V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 249
Mã ngành: 7520212V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7520220V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7520220V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7520220V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7520220V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7520220V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.75
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7520220V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7520220V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7520220V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7520220V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7520220V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 250
Mã ngành: 7520220V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.41
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 253
Mã ngành: 7549002V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7549002V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7549002V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7549002V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7549002V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7549002V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7549002V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7549002V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7549002V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7549002V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 254
Mã ngành: 7580205V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Mã ngành: 7580205V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7580205V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7580205V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7580205V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7580205V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7580205V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7580205V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7580205V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7580205V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 255
Mã ngành: 7580302V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.17
Mã ngành: 7580302V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7580302V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7580302V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7580302V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7580302V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7580302V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7580302V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7580302V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7580302V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 256
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.27
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 257
Mã ngành: 7840110V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.22
Mã ngành: 7840110V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7840110V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7840110V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7840110V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7840110V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7840110V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7840110V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7840110V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7840110V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 258