Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Mã trường: SPK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTD01; D9627.5
ĐGNL HCMD01; D9625Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạD01; D9624.25
Học BạD01; D9628.5HS Trường Chuyên
Học BạD01; D9628.7HS trường TOP 200
Học BạD01; D9629Các trường còn lại
Học BạD01; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạD01; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạD01; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênD01; D9627.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênD01; D9628.5UTXT HSG, TOP 200
CCQTD01; D96800SAT
7140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9024.15
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9624Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9624UTXT HSG, TOP 201
7220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTD01; D9624.57
ĐGNL HCMD01; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạD01; D9625HS Trường Chuyên
Học BạD01; D9625.5HS trường TOP 200
Học BạD01; D9627.5Các trường còn lại
Học BạD01; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạD01; D9624THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạD01; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênD01; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênD01; D9625UTXT HSG, TOP 202
7310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTC00; C20; D01; D1425.15
ĐGNL HCMD01; C00; C20; D1422.5Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạD01; C00; C20; D1425HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627Các trường còn lại
Học BạD01; C00; C20; D1423THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạD01; C00; C20; D1423THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạD01; C00; C20; D1423Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênD01; C00; C20; D1423Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênD01; C00; C20; D1424UTXT HSG, TOP 203
7340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9022.75
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9623.5Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624.25
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9626.75UTXT HSG, TOP 204
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9023
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9626.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9626.75UTXT HSG, TOP 205
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9022.75
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9622.25Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 206
7380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; C00; D0125.12
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D0121.5Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; C00; D0123HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; C00; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; C00; D0126.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; C00; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; C00; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; C00; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; C00; D0122Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; C00; D0123UTXT HSG, TOP 207
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.4
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9622Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.75THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9623UTXT HSG, TOP 208
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.5
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9626Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9625Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9625.75UTXT HSG, TOP 209
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.65
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9623.5Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625.15HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9624.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9625UTXT HSG, TOP 210
7480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.65
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9624.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9625.75UTXT HSG, TOP 211
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.65
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9622Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9623Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 212
7480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.97
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9625Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.25
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9629Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9627.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9627.5UTXT HSG, TOP 213
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9024.89
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9625Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9625.75UTXT HSG, TOP 214
7480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9024.05
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9626.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9626.25UTXT HSG, TOP 215
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D9021
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.4HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.4HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621.4Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621.4UTXT HSG, TOP 216
7510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9023.05
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9622Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622.5UTXT HSG, TOP 217
7510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9022.22
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9622.5Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622.5UTXT HSG, TOP 218
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D9024.25
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622.75UTXT HSG, TOP 219
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.1
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.5
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 220
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D9023
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621UTXT HSG, TOP 221
7510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D01; D9023.75
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9620UTXT HSG, TOP 222
7510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9024.27
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.25THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622.25UTXT HSG, TOP 223
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.1
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621.25Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625.75
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 224
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.45
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9625Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9625.75UTXT HSG, TOP 225
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D9024.75
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621.25Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.25
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9624Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9624UTXT HSG, TOP 226
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621UTXT HSG, TOP 227
7510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.39
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627.85Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9625.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9626UTXT HSG, TOP 228
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D9021
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9620Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9620.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9620.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9620.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9620.25UTXT HSG, TOP 229
7510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D01; D9024.4
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 230
7510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9024.4
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622.5UTXT HSG, TOP 231
7510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9023.15
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.75THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621.75UTXT HSG, TOP 232
7510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.66
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.75
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.65HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9626.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9626.5UTXT HSG, TOP 233
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D9024.5
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9623Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 234
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7510301VCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.12
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9623.5Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9623.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9625.5UTXT HSG, TOP 235
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D9024.35
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5
Học BạA00; A01; D01; D90; D9620.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9620.5UTXT HSG, TOP 236
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D01; D9024
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 237
7510302TKVMChương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.95
7510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.15
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9622Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9623.75UTXT HSG, TOP 238
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.35
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9623.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9623.5UTXT HSG, TOP 239
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9026.14
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.85HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9624.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9626.85UTXT HSG, TOP 240
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)Học BạA00; B00; D07; D9026.5
Học BạA00; B00; D07; D9026.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.75HS trường TOP 200
Học BạA00; B00; D07; D9028.5Các trường còn lại
Học BạA00; B00; D07; D9023.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; B00; D07; D9024THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; B00; D07; D9025.5Trường liên kết, diện trường còn lại
7510402VCông nghệ vật liệu (Tiếng Việt)Học BạA00; A01; D07; D9021.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D07; D9021.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D07; D9021.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D07; D9021THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D07; D9021THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
7510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)Học BạA00; A01; D01; D90; D9625
Học BạA00; B00; D07; D9021.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; B00; D07; D9021THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; B00; D07; D9022.5Trường liên kết, diện trường còn lại
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D9023.05
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621.5UTXT HSG, TOP 244
7510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9024.2
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9623Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9624Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9624UTXT HSG, TOP 245
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7510605VLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9025.21
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9625Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624.25
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628.3Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9626Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9626.75UTXT HSG, TOP 246
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9022
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.85HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621.75UTXT HSG, TOP 247
751O3O2NCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5HS trường TOP 200
7520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9023.88
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9622.5Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622.25UTXT HSG, TOP 248
7520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9024.15
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9624Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9624Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9624.5UTXT HSG, TOP 249
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7520220VKỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9625.5Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9628.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9626.35Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9626.35UTXT HSG, TOP 250
CCQTA00; A01; D01; D90; D96800SAT
7540101ACông nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; B00; D07; D9022.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; B00; D07; D9022.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.25Các trường còn lại
Học BạA00; B00; D07; D9021THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; B00; D07; D9022.5Trường liên kết, diện trường còn lại
7540101VCông nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)Học BạA00; A01; D01; D90; D9626HS Trường Chuyên
Học BạA00; B00; D07; D9026.1HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626.85Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9624Trường liên kết, diện trường còn lại
7540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9021.41
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 253
7549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9020.5
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9620.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9620.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9620.75UTXT HSG, TOP 254
7580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9021.55
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621.5UTXT HSG, TOP 255
7580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9022.17
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9623.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9625Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 256
7810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.27
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D0722.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D0722.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D0725.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D0721Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 257
7840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D9021.22
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D01; D90; D9621UTXT HSG, TOP 258
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: HS trường TOP 200

Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Các trường còn lại

Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 200

Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Các trường còn lại

Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 201

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.57

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 202

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Các trường còn lại

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 203

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 204

Kinh doanh quốc tể (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Thương mại điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Thương mại điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Thương mại điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Thương mại điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Thương mại điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Thương mại điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Thương mại điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Thương mại điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Thương mại điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 205

Thương mại điện tứ (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kế toán (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kế toán (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kế toán (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kế toán (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Kế toán (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kế toán (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kế toán (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kế toán (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kế toán (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 206

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 207

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 208

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 209

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Hệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Hệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Hệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Hệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Hệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Hệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 210

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 211

Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 212

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.97

Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 213

Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.89

An toàn thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

An toàn thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

An toàn thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

An toàn thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

An toàn thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

An toàn thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

An toàn thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

An toàn thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

An toàn thông tin (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 214

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 215

Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 216

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 217

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.22

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 218

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 219

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khi (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật cơ khi (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 220

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 221

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 222

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.27

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 223

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 224

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 225

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 226

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 227

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.39

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 228

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 229

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 230

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 231

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 232

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.66

Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.65

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 233

Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 234

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 235

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 236

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 237

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.95

Công nghệ kỹ thuật điện tử; viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 238

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 239

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 26.14

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 240

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỳ thuật môi trường (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 244

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 245

Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.21

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Ghi chú: Các trường còn lại

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 246

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.85

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 247

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)

Mã ngành: 751O3O2N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.88

Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 248

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 249

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520220V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520220V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520220V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520220V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520220V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520220V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520220V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520220V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520220V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.35

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520220V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.35

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 250

Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7520220V

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: SAT

Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21.41

Công nghệ may (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ may (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ may (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ may (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ may (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ may (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ may (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ may (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ may (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 253

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 254

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 255

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.17

Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản lý xây dựng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 256

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.27

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 257

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21.22

Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 258