Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Mã trường: SPK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTD0127.5
ĐT THPTD09; D10; (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0124.25
Học BạD0128.5HS Trường Chuyên
Học BạD0128.7HS trường TOP 200
Học BạD0129Các trường còn lại
Học BạD0125THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạD0125THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạD0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạD09; D10; (Toán; Anh; Tin)
7140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.15
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0124HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0124THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0124THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7220201BPNgôn ngữ AnhĐT THPTD19; D20; (Toán; Anh; Tin); D01
Học BạD19; D20; (Toán; Anh; Tin); D01
7220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTD0124.57
ĐT THPTD09; D10; (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0125HS Trường Chuyên
Học BạD0125.5HS trường TOP 200
Học BạD0127.5Các trường còn lại
Học BạD0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạD0124THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạD0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạD09; D10; (Toán; Anh; Tin)
7310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTC00; C20; D01; D1425.15
ĐT THPTC19; D66
Học BạD01; C00; C20; D1425HS Trường Chuyên
Học BạD0126HS trường TOP 200
Học BạD0127Các trường còn lại
Học BạD01; C00; C20; D1423THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạD01; C00; C20; D1423THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạD01; C00; C20; D1423Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC19; D66
7320106VCông nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)ĐT THPTC03; C04; D01
Học BạC03; C04; D01
7340101VQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
7340120BPKinh doanh Quốc tếĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0124.25
Học BạA00; A01; D0126.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7340122BPThương mại điện tửĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0127
Học BạA00; A01; D0127HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7340205VCông nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
7340301AKế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7340301BPKế toánĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTC00; D0125.12
ĐT THPTD14; C19; C20; D66
Học BạC00; D0123HS Trường Chuyên
Học BạC00; D0123HS trường TOP 200
Học BạC00; D0126.5Các trường còn lại
Học BạC00; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạC00; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạC00; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạD14; C19; C20; D66
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0125.4
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.5
Học BạA00; A01; D0123HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0126
Học BạA00; A01; D0126.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.65
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0125.15HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0125.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0125.65
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.75
Học BạA00; A01; D0126HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480201BPCông nghệ thông tinĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0125.65
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.97
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.25
Học BạA00; A01; D0127.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0129Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.89
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0125.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.05
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0126
Học BạA00; A01; D0126.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121.4HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.4HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0121.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0123.05
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122.22
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0124.25
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123
Học BạA00; A01; D0123HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510201BPCông nghệ Kỹ thuật cơ khíĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.1
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121.5
Học BạA00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0123.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.27
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122.25THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0125.1
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0125.75
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.45
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0125.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0124.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.25
Học BạA00; A01; D0124.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510205BPCông nghệ Kỹ thuật ô tôĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0125
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.39
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0126.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.85Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0120.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0120.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0120.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0124.4
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.4
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0123.15
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.66
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.75
Học BạA00; A01; D0126.65HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0124.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123
Học BạA00; A01; D0123.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510301BPCông nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7510301VCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.12
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0125.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0125.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0124.35
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.5
Học BạA00; A01; D0120.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0124
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510302TKVMChương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.95
ĐT THPTC01
Học BạC01; A01; A00; D01
7510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.15
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0125.35
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0125
Học BạA00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510303BPCông nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0126.14
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0127
Học BạA00; A01; D0126.85HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0123.05
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510601BPQuản lý công nghiệpĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.2
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.5
Học BạA00; A01; D0124HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510605BPLogistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.21
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0124.25
Học BạA00; A01; D0127HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.3Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0125.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.85HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0123.88
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7520212AKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.15
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0126
Học BạA00; A01; D0124.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0125.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0121.41
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0120.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0120.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0120.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0121Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0121.55
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7580302BPQuản lý xây dựngĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122.17
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.27
ĐT THPTC02
Học BạA00; A01; D01; D0722.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D0722.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D0725.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC02
7840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0121.22
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0121.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7850101VQuản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)ĐT THPTD01; D07; B08; A01; D84
Học BạD01; D07; B08; A01; D84
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: HS trường TOP 200

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Các trường còn lại

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Các trường còn lại

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D19; D20; (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D19; D20; (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.57

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Các trường còn lại

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7320106V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7320106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.97

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.89

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.22

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.27

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.39

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.66

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.65

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.95

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.14

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.21

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Ghi chú: Các trường còn lại

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.85

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.88

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7520212A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7520212A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.41

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.17

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.27

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.22

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)

Mã ngành: 7850101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; B08; A01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)

Mã ngành: 7850101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07; B08; A01; D84

Điểm chuẩn 2024: