Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - HCMUTE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - HCMUTE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0129.5727.5
2Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)D0128.2724.15
3Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0124
4Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126.624.57
5Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D0128.0325.15
6Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt)D0124.7
7Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126.12
8Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0125.88
9Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126.3322.75
10Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0126.08
11Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.0823
12Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126.08
13Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.03
14Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0124.93
15Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125.0322.75
16Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.5825.12
17Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)D0126.8325.424.98
18Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.5825.5
19Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.2825.65
20Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)D0127.7825.6525.98
21Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0126.13
22Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)D0125.9325.65
23Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)D0128.8325.97
24An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.3824.89
25Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.4824.05
26Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh)D0122.932120
27Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt)D0124.0823.05
28Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123.6522.22
29Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.0224.2523.2
30Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0124.75
31Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh)D0124.75
32Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.8325.1
33Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh)D0124.182323.2
34Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật)D0124.1823.7521.7
35Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126.5324.27
36Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)D0126.3825.124.69
37Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)D0129.0825.45
38Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.5324.7524.38
39Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0123.98
40Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)D0124.9325
41Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.0325.39
42Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)D0123.682123.75
43Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật)D0126.0824.4
44Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126.0824.4
45Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125.3823.15
46Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)D0128.8825.66
47Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.6324.523.5
48Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0124.88
49Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)D0128.1325.12
50Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.5824.3523
51Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt)D0129.93
52Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật)D0124.382422.3
53Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.8325.15
54Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)D0127.1325.3525.15
55Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0126.83
56Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)D0130.0826.14
57Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)D0123.3823.0522.3
58Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0123.38
59Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125.9824.2
60Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0126.38
61Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)D0129.0325.21
62Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123.4822
63Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125.4823.88
64Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)D0123.53
65Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.1824.15
66Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123.3821.41
67Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)D0122.4820.5
68Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123.8821.55
69Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0123.88
70Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123.8822.17
71Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)D0124.7323.27
72Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123.3821.22
73Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt)D0121.65

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; D09; D10; X2629.5724.25Điểm đã được quy đổi
D01; D09; D10; X2629.5728.5Điểm đã được quy đổi
D01; D09; D10; X2629.5728.7Điểm đã được quy đổi
D01; D09; D10; X2629.5729Điểm đã được quy đổi
D01; D09; D10; X2629.5725Điểm đã được quy đổi
D01; D09; D10; X2629.5725Điểm đã được quy đổi
D01; D09; D10; X2629.5726.5Điểm đã được quy đổi
2Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.7924Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7924Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7926Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7924Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7924Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7924Điểm đã được quy đổi
3Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D01; D09; D10; X2624Điểm đã được quy đổi
4Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; D09; D10; X2626.625Điểm đã được quy đổi
D01; D09; D10; X2626.625.5Điểm đã được quy đổi
D01; D09; D10; X2626.627.5Điểm đã được quy đổi
D01; D09; D10; X2626.623.5Điểm đã được quy đổi
D01; D09; D10; X2626.624Điểm đã được quy đổi
D01; D09; D10; X2626.625Điểm đã được quy đổi
5Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; D01; D14; X70; X74; X7825.1825Điểm đã được quy đổi
C00; D01; D14; X70; X74; X7825.1826Điểm đã được quy đổi
C00; D01; D14; X70; X74; X7825.1827Điểm đã được quy đổi
C00; D01; D14; X70; X74; X7825.1823Điểm đã được quy đổi
C00; D01; D14; X70; X74; X7825.1823Điểm đã được quy đổi
C00; D01; D14; X70; X74; X7825.1823Điểm đã được quy đổi
6Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt)C03; D01; X0224.7Điểm đã được quy đổi
7Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.74Điểm đã được quy đổi
8Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0124.5Điểm đã được quy đổi
9Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.9524.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.9526.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.9527Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.9528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.9523.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.9523.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.9525Điểm đã được quy đổi
10Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0124.7Điểm đã được quy đổi
11Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.727Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.727Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.727.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.728.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.725Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.725Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.726.5Điểm đã được quy đổi
12Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.7Điểm đã được quy đổi
13Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0123.65Điểm đã được quy đổi
14Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0123.55Điểm đã được quy đổi
15Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0123.6523.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6524Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6527.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6523.5Điểm đã được quy đổi
16Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; C00; D01; D14; X70; X74; X7824.7323Điểm đã được quy đổi
A00; C00; D01; D14; X70; X74; X7824.7323Điểm đã được quy đổi
A00; C00; D01; D14; X70; X74; X7824.7326.5Điểm đã được quy đổi
A00; C00; D01; D14; X70; X74; X7824.7322Điểm đã được quy đổi
A00; C00; D01; D14; X70; X74; X7824.7322Điểm đã được quy đổi
A00; C00; D01; D14; X70; X74; X7824.7322.5Điểm đã được quy đổi
17Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0125.4523.526Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.452326Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.4523.526Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.4525.526Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.4521.7526Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.452326Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.4523.526Điểm đã được quy đổi
18Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.226Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.226.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.226.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.228.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.223.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.223.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.225Điểm đã được quy đổi
19Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.925.15Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.925.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.928.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.922Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.923Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.923.75Điểm đã được quy đổi
20Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0126.423.7528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.42628Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.426.2528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.428.528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.423.528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.423.528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.42528Điểm đã được quy đổi
21Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0124.75Điểm đã được quy đổi
22Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0124.5522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5525.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.5523Điểm đã được quy đổi
23Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.4522.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4527.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4527.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4529Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4525Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4525Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.4526.5Điểm đã được quy đổi
24An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D012625.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012626Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012628.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012622Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012622Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012623.5Điểm đã được quy đổi
25Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.126Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.126.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.127Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.128.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.123.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.123.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.124Điểm đã được quy đổi
26Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0121.5521.420.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.5521.420.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.5521.520.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.552120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.552120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.5522.520.25Điểm đã được quy đổi
27Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.722.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.722.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.725.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.722Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.722Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.722.5Điểm đã được quy đổi
28Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.2722.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.2723Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.2723.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.2722Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.2722Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.2722.5Điểm đã được quy đổi
29Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0123.642323Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.642323Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6423.2523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6423.523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.642223Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6422.523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.6422.7523Điểm đã được quy đổi
30Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0123.37Điểm đã được quy đổi
31Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0123.37Điểm đã được quy đổi
32Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.4521.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4523.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4524.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4527.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4523.5Điểm đã được quy đổi
33Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0122.82120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.82120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.82320.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.82120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.82120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.822.520.25Điểm đã được quy đổi
34Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0122.821.2522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.821.522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.82322Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.82122Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.82122Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.822.522Điểm đã được quy đổi
35Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.1522.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.1522.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.1526.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.1522.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.1522.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.1522.5Điểm đã được quy đổi
36Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D012525.7524Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D01252224Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012522.524Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012525.524Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012521.524Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012521.7524Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012522.524Điểm đã được quy đổi
37Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.725.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.726Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.728Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.722.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.723Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.723.75Điểm đã được quy đổi
38Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0124.1523.2526.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.1524.2526.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.1524.7526.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.1526.2526.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.152326.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.1523.2526.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.1523.526.25Điểm đã được quy đổi
39Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0122.6Điểm đã được quy đổi
40Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0123.5522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.5523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.5524.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.5521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.5521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0123.5522.5Điểm đã được quy đổi
41Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.6526.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.6527Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.6527.85Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.6525Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.6525Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.6526.5Điểm đã được quy đổi
42Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0122.320.2520.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.320.2520.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.320.2520.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.32120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.32120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.322.520.25Điểm đã được quy đổi
43Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0124.722.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.723Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.726Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.721Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.721Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.722.5Điểm đã được quy đổi
44Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.722.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.723Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.725.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.722Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.722Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.722.5Điểm đã được quy đổi
45Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D012422Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012422.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012423.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012421.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012421.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012422.5Điểm đã được quy đổi
46Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.522.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.526.65Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.526.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.528.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.523.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.523.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.525Điểm đã được quy đổi
47Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0124.252322.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.2523.522.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.252422.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.2526.2522.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.2522.522.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.2522.7522.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.252322.5Điểm đã được quy đổi
48Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0123.5Điểm đã được quy đổi
49Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.7525.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7525.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7527.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7523.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.7523.75Điểm đã được quy đổi
50Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0124.222.521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.220.521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.22221Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.224.7521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.22121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.22121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.222.521Điểm đã được quy đổi
51Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0128.65Điểm đã được quy đổi
52Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D012323.521.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012323.7521.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012323.521.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012323.521.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012323.521.5Điểm đã được quy đổi
53Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.4523.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4524.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4528Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4523.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0126.4523.75Điểm đã được quy đổi
54Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0125.752527Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.7523.7527Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.7524.527Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.752827Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.752327Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.752327Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.7523.527Điểm đã được quy đổi
55Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0125.45Điểm đã được quy đổi
56Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0128.727Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0128.726.85Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0128.727Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0128.728.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0128.723.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0128.723.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0128.725Điểm đã được quy đổi
57Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D012221.520.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012221.520.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D01222220.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D01222120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D01222120.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012222.520.25Điểm đã được quy đổi
58Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0122Điểm đã được quy đổi
59Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.622.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.624Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.624.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.627.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.623Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.623.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.623.75Điểm đã được quy đổi
60Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0125Điểm đã được quy đổi
61Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.6524.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.6527Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.6527.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.6528.3Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.6525Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.6525.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0127.6526.5Điểm đã được quy đổi
62Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.121.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.121.85Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.122Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.122.5Điểm đã được quy đổi
63Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.122.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.122.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.124Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.122.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0124.122.5Điểm đã được quy đổi
64Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0122.15Điểm đã được quy đổi
65Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.826Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.824.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.825.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.828Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.821Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.821Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0125.822.5Điểm đã được quy đổi
66Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D012222Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012222.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012222.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012221.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012221.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012222.5Điểm đã được quy đổi
67Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0121.120.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.120.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.121Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0121.122.5Điểm đã được quy đổi
68Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.521.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.521.75Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.523Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.522.5Điểm đã được quy đổi
69Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0122.5Điểm đã được quy đổi
70Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.522Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.523.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.525Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D0122.522.5Điểm đã được quy đổi
71Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C02; D01; D0723.3522.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C02; D01; D0723.3522.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C02; D01; D0723.3525.5Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C02; D01; D0723.3521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C02; D01; D0723.3521Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C02; D01; D0723.3522.5Điểm đã được quy đổi
72Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D012221Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012221Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012221.25Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012221Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012221Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; D012222.5Điểm đã được quy đổi
73Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt)A01; B08; D01; D07; X2521.25Điểm đã được quy đổi