Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 26.09 | 25.65 | 24.41 | |
2 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | 24.56 | 23.25 | |
3 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 28.23 | |||
4 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 26.78 | 26.93 | 26.1 | |
5 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 22.51 | 23.7 | 23.1 | |
6 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 24.48 | 25.2 | 25.25 | |
7 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D09; D14; D15 | 23 | 24.4 | 24 | |
8 | Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An | D01; D09; D14; D15 | 23 | 24.45 | 23.5 | |
9 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 20.6 | 21 | 21.75 | |
10 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | 26.1 | 24.16 | |
11 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 21.61 | 24.1 | 24.26 | |
12 | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 26.12 | 26.19 | 26.1 | |
13 | Báo chí | C00; D01; D14; D15 | 26.75 | 26.87 | ||
14 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; X02 | 24.11 | 24.94 | 24.8 | |
15 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 17.81 | 22.15 | 21.5 | |
16 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | 24.05 | 24.35 | |
17 | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.62 | 23.1 | 23.2 | |
18 | Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 18.95 | 21.5 | ||
19 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 22.96 | 24.6 | 25.35 | |
20 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 22.47 | 24.8 | 25.1 | |
21 | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.75 | 23.7 | 24.2 | |
22 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | 24.5 | 24.61 | |
23 | Thương mại điện tử | A00; A01; C02; D01 | 22.23 | |||
24 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 22.9 | 24.8 | 25 | |
25 | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.1 | 23.5 | 23.1 | |
26 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 22.61 | 24.2 | 24.76 | |
27 | Kế toán - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; C02; D01 | 18.38 | |||
28 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | 23.7 | 24.58 | |
29 | Luật | A00; C00; D01; D03 | 25.97 | 26.01 | 25.1 | |
30 | Luật - học tại khu Hòa An | A00; C00; D01; D03 | 25.1 | 25.5 | 22.5 | |
31 | Luật - học tại khu Sóc Trăng | A00; C00; D01; D03 | 24.27 | |||
32 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | A00; C00; D01; D03 | 25.69 | |||
33 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 26.39 | 26.85 | 25.85 | |
34 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 17.75 | |||
35 | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.4 | 22.9 | 23.4 | |
36 | Hệ thống thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.8 | 22.8 | ||
37 | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.25 | 23.7 | 24.1 | |
38 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; X27 | 20.61 | 23 | 23.61 | |
39 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; X27 | 23.65 | 25.1 | 24.75 | |
40 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; D01; X27 | 18.5 | |||
41 | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07; X27 | 17.6 | 21.9 | 21.25 | |
42 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.65 | 22.45 | 22.1 | |
43 | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07; V02 | 15.15 | 20 | 20.6 | |
44 | Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | 15 | 15 | |
45 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 16 | 21 | 22.35 | |
46 | Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | 18.5 | 17 | |
47 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 26.73 | 26.8 | ||
48 | Du lịch - học tại khu Hòa An | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | 25.5 | ||
49 | Du lịch - học tại khu Sóc Trăng | C00; D01; D14; D15 | 24.35 | |||
50 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 21.4 | 24.1 | 24 | |
51 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.1 | 22.9 | 22.95 | |
52 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 18.05 | 22.5 | 22.05 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 26.09 | 28.6 | 28.2 | Điểm đã được quy đổi |
2 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | 27.6 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi |
3 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 28.23 | Điểm đã được quy đổi | ||
4 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 26.78 | 28.45 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
5 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 22.51 | 26.25 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
6 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 24.48 | 27.7 | 27.6 | Điểm đã được quy đổi |
7 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D09; D14; D15 | 23 | 27.4 | 27 | Điểm đã được quy đổi |
8 | Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An | D01; D09; D14; D15 | 23 | 24.5 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi |
9 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 20.6 | 18 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi |
10 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | 27.1 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
11 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 21.61 | 27.7 | 27.75 | Điểm đã được quy đổi |
12 | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 26.12 | 27.3 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
13 | Báo chí | C00; D01; D14; D15 | 26.75 | 27.7 | Điểm đã được quy đổi | |
14 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; X02 | 24.11 | 28.3 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
15 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 17.81 | 23 | 23.25 | Điểm đã được quy đổi |
16 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | 27.6 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
17 | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.62 | 25.75 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
18 | Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 18.95 | 24.75 | 25.75 | Điểm đã được quy đổi |
19 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 22.96 | 28.3 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi |
20 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 22.47 | 28.5 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi |
21 | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.75 | 27.6 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
22 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | 28 | 27.75 | Điểm đã được quy đổi |
23 | Thương mại điện tử | A00; A01; C02; D01 | 22.23 | Điểm đã được quy đổi | ||
24 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 22.9 | 28.4 | 28.25 | Điểm đã được quy đổi |
25 | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.1 | 26.6 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
26 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 22.61 | 27.8 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
27 | Kế toán - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; C02; D01 | 18.38 | Điểm đã được quy đổi | ||
28 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | 27.85 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi |
29 | Luật | A00; C00; D01; D03 | 25.97 | 27.2 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
30 | Luật - học tại khu Hòa An | A00; C00; D01; D03 | 25.1 | 25.5 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi |
31 | Luật - học tại khu Sóc Trăng | A00; C00; D01; D03 | 24.27 | Điểm đã được quy đổi | ||
32 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | A00; C00; D01; D03 | 25.69 | Điểm đã được quy đổi | ||
33 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 26.39 | 27.8 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
34 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 17.75 | Điểm đã được quy đổi | ||
35 | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.4 | 26 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
36 | Hệ thống thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.8 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |
37 | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.25 | 27 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
38 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; X27 | 20.61 | 26.9 | 27 | Điểm đã được quy đổi |
39 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; X27 | 23.65 | 28.8 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi |
40 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; D01; X27 | 18.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
41 | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07; X27 | 17.6 | 24.8 | 24.25 | Điểm đã được quy đổi |
42 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.65 | 25.8 | Điểm đã được quy đổi | |
43 | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07; V02 | 15.15 | 24.25 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi |
44 | Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
45 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 16 | 25.5 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
46 | Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
47 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 26.73 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |
48 | Du lịch - học tại khu Hòa An | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | 25.75 | Điểm đã được quy đổi | |
49 | Du lịch - học tại khu Sóc Trăng | C00; D01; D14; D15 | 24.35 | Điểm đã được quy đổi | ||
50 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 21.4 | 27.5 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
51 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.1 | 26.4 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi |
52 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 18.05 | 22.5 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |