Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Đà Lạt

Mã trường: TDL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục tiểu họcĐT THPTA16; C14; C15; D0126
Học BạA16; C14; C15; D0128
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D72; D9625.5
Học BạD01; D72; D9628.5
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D72; D9617.5
Học BạD01; D72; D9624.5
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; C20; D01; D1417
Học BạC00; C20; D01; D1419
7310601Quốc tế họcĐT THPTC00; C20; D01; D7817
Học BạC00; C20; D01; D7819
7310608Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)ĐT THPTC00; D01; D78; D9617
Học BạC00; D01; D78; D9623
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D9618
Học BạA00; A01; D01; D9625
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D9619
Học BạA00; A01; D01; D9626
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D9617.5
Học BạA00; A01; D01; D9624
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; C20; D0122
Học BạA00; C00; C20; D0125.5
7380104Luật hình sự và tố tụng hình sựĐT THPTA00; C00; C20; D0120
Học BạA00; C00; C20; D0123
7520402Kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A01; D01; D9017
Học BạA00; A01; D01; D9019
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C20; D01; D1417
Học BạC00; C20; D01; D1419
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C20; D01; D7820.5
Học BạC00; C20; D01; D7825
Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16; C14; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A16; C14; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D72; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D72; D96

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 17

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 19

Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 19

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật hình sự và tố tụng hình sự

Mã ngành: 7380104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Luật hình sự và tố tụng hình sự

Mã ngành: 7380104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25