Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục tiểu học | ĐT THPT | A16; C14; C15; D01 | 26 | |
Học Bạ | A16; C14; C15; D01 | 28 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D72; D96 | 25.5 | |
Học Bạ | D01; D72; D96 | 28.5 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D72; D96 | 17.5 | |
Học Bạ | D01; D72; D96 | 24.5 | |||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14 | 17 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D14 | 19 | |||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | C00; C20; D01; D78 | 17 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D78 | 19 | |||
7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học) | ĐT THPT | C00; D01; D78; D96 | 17 | |
Học Bạ | C00; D01; D78; D96 | 23 | |||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 25 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 17.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C20; D01 | 22 | |
Học Bạ | A00; C00; C20; D01 | 25.5 | |||
7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | ĐT THPT | A00; C00; C20; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; C00; C20; D01 | 23 | |||
7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 19 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14 | 17 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D14 | 19 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C20; D01; D78 | 20.5 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D78 | 25 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16; C14; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A16; C14; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D72; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D72; D96
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7380104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7380104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25