Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTC00; D01; C14; C1523
Học BạC00; D01; C14; C1523
Học BạC00; D01; C14; C158.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; C14; C1523
Học BạC00; D01; C14; C158.5HSG 1 trong 3 năm
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D01; A1626.47
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTV00; V01; A00; D0120.5
Học BạV00; V01; A00; D0124.3
Học BạV00; V01; A00; D018.4HSG 1 trong 3 năm
Học BạV00; V01; A00; D0124.3
Học BạV00; V01; A00; D018.4HSG 1 trong 3 năm
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; A01; D15; D7822.9
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; A01; D7823.3
Học BạD01; D04; A01; D7825
Học BạD01; D04; A01; D788.8HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D04; A01; D7825
Học BạD01; D04; A01; D788.8HSG 1 trong 3 năm
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; A01; D15; D7821.5
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC14; C00; D01; A1622.3
Học BạC14; C00; D01; A1622
Học BạC14; C00; D01; A168HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; A1622
Học BạC14; C00; D01; A168HSG 1 trong 3 năm
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTA00; C00; D01; D7822.3
Học BạC14; C00; D01; D7822
Học BạC14; C00; D01; D788HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; D7822
Học BạC14; C00; D01; D788HSG 1 trong 3 năm
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D01; C14; B0825
Học BạC00; D01; C14; B0822
Học BạC00; D01; C14; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; C14; B0822
Học BạC00; D01; C14; B088HSG 1 trong 3 năm
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D01; D09; V0125
Học BạC00; D01; D09; V0126.6
Học BạC00; D01; D09; V018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; D09; V0126.6
Học BạC00; D01; D09; V018.7HSG 1 trong 3 năm
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; A1621.4
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; A1623.1
Học BạA00; A01; D01; A1626.5
Học BạA00; A01; D01; A168.9HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1626.5
Học BạA00; A01; D01; A168.9HSG 1 trong 3 năm
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0721.6
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; A1621.4
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; A1622
Học BạA00; A01; D01; A1625
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1625
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; A1620.2
Học BạA00; A01; D01; A1624
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
7380101LuậtĐT THPTC14; C00; D01; A1624
Học BạC14; C00; D01; A1625
Học BạC14; C00; D01; A168.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; A1625
Học BạC14; C00; D01; A168.2HSG 1 trong 3 năm
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D01; B00; B0815
Học BạA00; D01; B00; B0819
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0819
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
7480103Kỹ thuật Phần mềmHọc BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7480201Công nghệ Thông tinHọc BạA00; A01; D01; D9024
Học BạA00; A01; D01; D908.1HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9024
Học BạA00; A01; D01; D908.1HSG 1 trong 3 năm
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôHọc BạA00; A01; D01; D9023.5
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9023.5
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D9022.3
Học BạA00; A01; D01; D9025.6
Học BạA00; A01; D01; D908.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9025.6
Học BạA00; A01; D01; D908.7HSG 1 trong 3 năm
7520114Kỹ thuật Cơ điện tửHọc BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7520201Kỹ thuật ĐiệnHọc BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaHọc BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; D01; B00; B0815
Học BạA00; D01; B00; B0819
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0819
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
7580201Kỹ thuật Xây dựngHọc BạA00; A01; D01; D9019
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9019
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; C19; C1521
Học BạC00; D01; C19; C1521
Học BạC00; D01; C19; C158HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; C19; C1521
Học BạC00; D01; C19; C158HSG 1 trong 3 năm
7810101Du lịchĐT THPTD01; D14; D15; D7821
Học BạD01; D14; D15; D7822
Học BạD01; D14; D15; D788.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D14; D15; D7822
Học BạD01; D14; D15; D788.2HSG 1 trong 3 năm
7850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; D01; B00; B0818.5
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; D01; B00; B0815.5
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.4

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.4

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 25

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 25

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm