Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | D01 | 24 | |
ĐT THPT | C04; C03; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | |||
Học Bạ | C04; C03; C14 | ||||
Ưu Tiên | C04; C03; D01; C14 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 28.12 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 24.45 | |
ĐT THPT | K01K01 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.46 | Tiếng Anh hệ số 2 |
7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 27.25 | Tiếng Anh hệ số 2 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.8 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | D01 | 25 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7310109 | Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số) | ĐT THPT | A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | D84; K01K01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D84; K01K01 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84; K01K01 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | D01 | 22 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 23.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01 | ||||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 21 | |||
Ưu Tiên | D01; D14; D15; D66 | ||||
7340101C | Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | D09; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 25 | |||
Học Bạ | D09; D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D09; D84 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | D84; K01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | D84; K01 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84; K01 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D84; K01 | ||
Học Bạ | A01; D01; D84; K01 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84; K01 | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | D01; B03; C01; C02 | ||
Học Bạ | D01; B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | D01; B03; C01; C02 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 22 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | D01; B03; C01; C02 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | D01; C01; C04 | ||
Học Bạ | D01; C01; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C04 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | C01; C04; C14; D01 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | C01; C04; C14; D01 | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | C01; C04; C14; D01 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | B03; C01; C02; D01 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C02; C04 | ||||
Ưu Tiên | B03; C02; C04; D01 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C04 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C04; D01 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C04; C03; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.12
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.46
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7140231C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: