Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Hải Phòng

Mã trường: THP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202_01Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA01; C01; C02; C03; C04; D01
7140217_01Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
7140231_01Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D06; D09; D10; D14; D15
7220201_01Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D10; D14; D15
7220204_01Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; D09; D14; D15; D45
7310101_02Kinh tế ngoại thươngĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7310101_03Quản lý kinh tếĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7310101_04Logistics và vận tải đa phương thứcĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7310101_20Logistics và vận tải đa phương thức (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7340101_01Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7340101_02Quản trị tài chính kế toánĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7340101_20Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7340115_01Marketing sốĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7340122_01Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; C04; D01
7340201_02Tài chính doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07
7340301_02Kế toán doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07
7340301_03Kế toán - Kiểm toánĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07
7340301_20Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07
7380101_01LuậtĐT THPTA00; C00; C03; C04; D01; X01
Học BạA00; C00; C03; C04; D01; D07
ĐGNL SPHNA00; C00; C03; C04; D01
7480201_01Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7480201_02Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7480201_20Thiết kế game và Multimedia (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7510103_02Xây dựng dân dụng và công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7510202_01Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7510203_01Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7510301_02Điện công nghiệp và dân dụngĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7510301_20Công nghệ điện tử, vi mạch và bán dẫn (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7510303_02Điện tự động công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7580101_01Kiến trúcĐT THPTA00; A01; D01; V01
Học BạA00; A01; D01; V01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
7760101_01Công tác xã hộiĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; D01; D14; D15
7810103_01Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; D01; D14; D15
7810103_02Quản trị lữ hành, khách sạnĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; D01; D14; D15
7810103_03Hướng dẫn du lịchĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; D01; D14; D15
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D09; D14; D15; D45

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: 7310101_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: 7310101_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: 7310101_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101_03

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: 7310101_04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: 7310101_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: 7310101_04

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức (CLC)

Mã ngành: 7310101_20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức (CLC)

Mã ngành: 7310101_20

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức (CLC)

Mã ngành: 7310101_20

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC)

Mã ngành: 7340101_20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC)

Mã ngành: 7340101_20

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC)

Mã ngành: 7340101_20

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing số

Mã ngành: 7340115_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing số

Mã ngành: 7340115_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing số

Mã ngành: 7340115_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: 7340301_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: 7340301_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: 7340301_03

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC)

Mã ngành: 7340301_20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC)

Mã ngành: 7340301_20

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC)

Mã ngành: 7340301_20

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế game và Multimedia (CLC)

Mã ngành: 7480201_20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế game và Multimedia (CLC)

Mã ngành: 7480201_20

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế game và Multimedia (CLC)

Mã ngành: 7480201_20

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7510103_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7510103_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7510103_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp và dân dụng

Mã ngành: 7510301_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp và dân dụng

Mã ngành: 7510301_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp và dân dụng

Mã ngành: 7510301_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện tử, vi mạch và bán dẫn (CLC)

Mã ngành: 7510301_20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện tử, vi mạch và bán dẫn (CLC)

Mã ngành: 7510301_20

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện tử, vi mạch và bán dẫn (CLC)

Mã ngành: 7510301_20

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: 7510303_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: 7510303_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: 7510303_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành, khách sạn

Mã ngành: 7810103_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành, khách sạn

Mã ngành: 7810103_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành, khách sạn

Mã ngành: 7810103_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810103_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810103_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810103_03

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: