Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | C01; X01; D01; C03 | 25.86 | 28.13 | 26.75 | |
| 2 | Sư phạm Toán học | A00; X06; D01; X25 | 26.92 | 26.5 | 24.75 | |
| 3 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; D14; X78 | 26.71 | 26.6 | 25.3 | |
| 4 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D14; X78 | 21 | 19 | 17 | |
| 5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; X78 | 22.5 | 21 | 17 | |
| 6 | Kinh tế | X53; X01; X25; D01 | 18.7 | 18 | 17 | |
| 7 | Quản trị kinh doanh | X53; X01; X25; D01 | 20 | 18 | 17 | |
| 8 | Tài chính - Ngân hàng | X53; X01; X25; D01 | 18.6 | 18 | 17 | |
| 9 | Kế toán | X53; X01; X25; D01 | 18.6 | 18 | 17 | |
| 10 | Công nghệ thông tin | D01; X26; X02; X25 | 18 | 18 | 17 | |
| 11 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | X06; A01; D01; X25 | 18 | 18 | 16 | |
| 12 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | X06; A01; D01; X25 | 18 | 18 | 17 | |
| 13 | Khoa học cây trồng | X04; X55; D01; X14 | 18 | |||
| 14 | Chăn nuôi | X04; X55; D01; X14 | 18 | |||
| 15 | Thú y | X04; X55; D01; X14 | 18 | |||
| 16 | Điều dưỡng | B00; X14; B03; D01 | 21 | |||
| 17 | Công tác xã hội | X70; X74; D01; C00 | 18.5 | 18 | ||
| 18 | Du lịch | X70; X74; D01; C00 | 18.5 | |||
| 19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | X70; X74; D01; C00 | 22 | 18 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | C01; X01; D01; C03 | 25.86 | 27.6 | 27.1 | Điểm đã được quy đổi |
| C01; X01; D01; C03 | 25.86 | 27.6 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Sư phạm Toán học | A00; X06; D01; X25 | 26.92 | 28.23 | 27.6 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; X06; D01; X25 | 26.92 | 28.23 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 3 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; D14; X78 | 26.71 | 28 | 27.1 | Điểm đã được quy đổi |
| D01; D15; D14; X78 | 26.71 | 28 | 26 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 4 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D14; X78 | 21 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| D01; D15; D14; X78 | 21 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; X78 | 22.5 | 21 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| D01; D04; D14; X78 | 22.5 | 21 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 6 | Kinh tế | X53; X01; X25; D01 | 18.7 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| X53; X01; X25; D01 | 18.7 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 7 | Quản trị kinh doanh | X53; X01; X25; D01 | 20 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| X53; X01; X25; D01 | 20 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 8 | Tài chính - Ngân hàng | X53; X01; X25; D01 | 18.6 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| X53; X01; X25; D01 | 18.6 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 9 | Kế toán | X53; X01; X25; D01 | 18.6 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| X53; X01; X25; D01 | 18.6 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 10 | Công nghệ thông tin | D01; X26; X02; X25 | 18 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| D01; X26; X02; X25 | 18 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 11 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | X06; A01; D01; X25 | 18 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| X06; A01; D01; X25 | 18 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 12 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | X06; A01; D01; X25 | 18 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| X06; A01; D01; X25 | 18 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 13 | Khoa học cây trồng | X04; X55; D01; X14 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 14 | Chăn nuôi | X04; X55; D01; X14 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 15 | Thú y | X04; X55; D01; X14 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 16 | Điều dưỡng | B00; X14; B03; D01 | 21 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 17 | Công tác xã hội | X70; X74; D01; C00 | 18.5 | 20 | Điểm đã được quy đổi | |
| 18 | Du lịch | X70; X74; D01; C00 | 18.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | X70; X74; D01; C00 | 22 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |