Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; C19; D01 | 28.13 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Học Bạ | A00; C00; C19; D01 | 27.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D84 | 26.5 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Học Bạ | A00; A01; D01; D84 | 28.23 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D11; D14; D15 | 26.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Học Bạ | D01; D11; D14; D15 | 28 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D11; D14; D15 | 19 | |
Học Bạ | D01; D11; D14; D15 | 20 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; D45; D15 | 21 | |
Học Bạ | D01; D04; D45; D15 | 21 | |||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 20 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 20 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 20 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 20 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 20 | |||
7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 20 | |||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D01 | 20 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C20; D01; D15 | 18 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D15 | 20 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C20; D01; D15 | 18 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D15 | 20 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D45; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D45; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 20