Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 28.13 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
ĐT THPT | C01; C03; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Học Bạ | C01; C03; X01 | ||||
CCQT | C01; C03; D01; X01 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; D01 | 26.5 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
ĐT THPT | X06; X25 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 28.23 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Học Bạ | X06; X25 | ||||
CCQT | A00; D01; X06; X25 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
ĐT THPT | X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 28 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Học Bạ | X78 | ||||
CCQT | D01; D14; D15; X78 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 19 | |
ĐT THPT | X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | X78 | ||||
CCQT | D01; D14; D15; X78 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 21 | |
ĐT THPT | D14; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D04 | 21 | |||
Học Bạ | D14; X78 | ||||
CCQT | D01; D04; D14; X78 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | X01; X25; X53 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | X01; X25; X53 | ||||
CCQT | D01; X01; X25; X53 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | X01; X25; X53 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | X01; X25; X53 | ||||
CCQT | D01; X01; X25; X53 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | X01; X25; X53 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | X01; X25; X53 | ||||
CCQT | D01; X01; X25; X53 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | X01; X25; X53 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | X01; X25; X53 | ||||
CCQT | D01; X01; X25; X53 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | X02; X25; X26 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | X02; X25; X26 | ||||
CCQT | D01; X02; X25; X26 | ||||
7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | X06; X25 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | X06; X25 | ||||
CCQT | A01; D01; X06; X25 | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A01; D01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | X06; X25 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | X06; X25 | ||||
CCQT | A01; D01; X06; X25 | ||||
7620105 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | D01; X04; X14; X55 | ||
Học Bạ | D01; X04; X14; X55 | ||||
CCQT | D01; X04; X14; X55 | ||||
7620110 | Chăn nuôi | ĐT THPT | D01; X04; X14; X55 | ||
Học Bạ | D01; X04; X14; X55 | ||||
CCQT | D01; X04; X14; X55 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | D01; X04; X14; X55 | ||
Học Bạ | D01; X04; X14; X55 | ||||
CCQT | D01; X04; X14; X55 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 19 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên |
ĐT THPT | B03; D01; X14 | ||||
Học Bạ | B00 | 20 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên | ||
Học Bạ | B03; D01; X14 | ||||
CCQT | B00; B03; D01; X14 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | X70; X74 | ||||
CCQT | C00; D01; X70; X74 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; X70; X74 | ||
Học Bạ | C00; D01; X70; X74 | ||||
CCQT | C00; D01; X70; X74 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | X70; X74 | ||||
CCQT | C00; D01; X70; X74 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C01; C03; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; D01; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D14; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X02; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D01; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D01; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B00; B03; D01; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: