Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thương Mại xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thương Mại xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Thương Mại

Mã trường: TMU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
TM01Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.1
Học BạA00; A01; D01; D0727.5Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0721.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0722
TM02Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.15
Học BạA00; A01; D01; D0726.5Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM03Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.55
Học BạA00; A01; D01; D0727.5Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM04Marketing (Marketing thương mại)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727
Học BạA00; A01; D01; D0729Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0724Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM05Marketing (Quản trị thương hiệu)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.75
Học BạA00; A01; D01; D0728.5Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0721.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0722.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM06Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.9
Học BạA00; A01; D01; D0729.25Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0724Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM07Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.15
Học BạA00; A01; D01; D0728Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM08Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D0726.5Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM09Kế toán (Kế toán công)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.9
Học BạA00; A01; D01; D0728Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM10Kiểm toán (Kiểm toán)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726
Học BạA00; A01; D01; D0728.5Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM11Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.6
Học BạA00; A01; D01; D0729Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0723Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM12Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.5
Học BạA00; A01; D01; D0729Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0722Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM13Kinh tế (Quản lý kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.9
Học BạA00; A01; D01; D0727.5Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM14Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.15
Học BạA00; A01; D01; D0728.5Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM15Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.1
Học BạA00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM16Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.95
Học BạA00; A01; D01; D0727.25Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM17Thương mại điện từ (Quản trị Thương mại điện tử)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727
Học BạA00; A01; D01; D0729Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM18Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)ĐT THPTA01; D01; D0726.05
Học BạA00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0722Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM19Luật kinh tế (Luật kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.8
Học BạA00; A01; D01; D0728Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM20Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)ĐT THPTA00; A01; D01; D0325.5
Học BạA00; A01; D01; D0327Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0320Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0321Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM21Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)ĐT THPTA00; A01; D01; D0426.5
Học BạA00; A01; D01; D0428.5Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0423.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0423Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM22Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726
Học BạA00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM23Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.15
Học BạA00; A01; D01; D0727.5Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM24Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
Học BạA00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM25Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
Học BạA00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM26Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
Học BạA00; A01; D01; D0726Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM27Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D0725Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM28Marketing (Marketing số)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.75
Học BạA00; A01; D01; D0728.5Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0724Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM29Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.6
Học BạA00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM30Thương mại điện tử (Kinh doanh số)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.2
Học BạA00; A01; D01; D0728.5Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0722Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM31Quàn trị khách sạn (Quản trị khách sạn)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.55
Học BạA00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM32Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.55
Học BạA00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM33Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.1
Học BạA00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM34Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D0725Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM35Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726
Học BạA00; A01; D01; D0727.5Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM36Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - 1P0P)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
Học BạA00; A01; D01; D0727Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM37Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.35
Học BạA00; A01; D01; D0728Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM38Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
Học BạA00; A01; D01; D0726Chuyên hoặc trọng điểm
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: TM01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: TM01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: TM01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: TM01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM02

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM02

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)

Mã ngành: TM03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)

Mã ngành: TM03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)

Mã ngành: TM03

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)

Mã ngành: TM03

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Marketing (Marketing thương mại)

Mã ngành: TM04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Marketing (Marketing thương mại)

Mã ngành: TM04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Marketing (Marketing thương mại)

Mã ngành: TM04

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Marketing (Marketing thương mại)

Mã ngành: TM04

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Marketing (Quản trị thương hiệu)

Mã ngành: TM05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Marketing (Quân trị thương hiệu)

Mã ngành: TM05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Marketing (Quân trị thương hiệu)

Mã ngành: TM05

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Marketing (Quân trị thương hiệu)

Mã ngành: TM05

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: TM06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng)

Mã ngành: TM06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.25

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng)

Mã ngành: TM06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung úng)

Mã ngành: TM06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)

Mã ngành: TM07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)

Mã ngành: TM07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)

Mã ngành: TM07

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)

Mã ngành: TM07

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)

Mã ngành: TM08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM08

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM08

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kế toán (Kế toán tích họp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM08

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kế toán (Kế toán công)

Mã ngành: TM09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Kế toán (Kế toán công)

Mã ngành: TM09

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Kế toán (Kế toán công)

Mã ngành: TM09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kế toán (Kế toán công)

Mã ngành: TM09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kiểm toán (Kiểm toán)

Mã ngành: TM10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kiểm toán (Kiểm toán)

Mã ngành: TM10

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Kiểm toán (Kiểm toán)

Mã ngành: TM10

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kiểm toán (Kiểm toán)

Mã ngành: TM10

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quôc tế)

Mã ngành: TM11

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quôc tế)

Mã ngành: TM11

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quôc tế)

Mã ngành: TM11

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM12

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM12

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM12

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kinh tế (Quản lý kinh tế)

Mã ngành: TM13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Kinh tế (Quản lý kinh tế)

Mã ngành: TM13

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Kinh tế (Quản lý kinh tế)

Mã ngành: TM13

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kinh tế (Quản lý kinh tế)

Mã ngành: TM13

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: TM14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: TM14

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: TM14

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: TM14

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)

Mã ngành: TM15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP)

Mã ngành: TM15

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP)

Mã ngành: TM15

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quôc tế - IPOP)

Mã ngành: TM15

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)

Mã ngành: TM16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.95

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)

Mã ngành: TM16

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)

Mã ngành: TM16

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)

Mã ngành: TM16

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Thương mại điện từ (Quản trị Thương mại điện tử)

Mã ngành: TM17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)

Mã ngành: TM17

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)

Mã ngành: TM17

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)

Mã ngành: TM17

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)

Mã ngành: TM18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)

Mã ngành: TM18

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)

Mã ngành: TM18

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)

Mã ngành: TM18

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Luật kinh tế (Luật kinh tế)

Mã ngành: TM19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Luật kinh tế (Luật kinh tế)

Mã ngành: TM19

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Luật kinh tế (Luật kinh tế)

Mã ngành: TM19

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Luật kinh tế (Luật kinh tế)

Mã ngành: TM19

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)

Mã ngành: TM20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)

Mã ngành: TM20

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)

Mã ngành: TM20

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)

Mã ngành: TM20

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)

Mã ngành: TM21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)

Mã ngành: TM21

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiêng Trung thương mại)

Mã ngành: TM21

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiêng Trung thương mại)

Mã ngành: TM21

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)

Mã ngành: TM22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)

Mã ngành: TM22

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)

Mã ngành: TM22

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)

Mã ngành: TM22

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM23

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM23

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM23

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp)

Mã ngành: TM24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp)

Mã ngành: TM24

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp)

Mã ngành: TM24

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị khách sạn (Quản tri khách sạn -Chương trình định hướng nghề nghiệp)

Mã ngành: TM24

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp)

Mã ngành: TM25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)

Mã ngành: TM25

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)

Mã ngành: TM25

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)

Mã ngành: TM25

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp)

Mã ngành: TM26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)

Mã ngành: TM26

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)

Mã ngành: TM26

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trinh định hướng nghề nghiệp)

Mã ngành: TM26

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM27

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM27

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM27

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Marketing (Marketing số)

Mã ngành: TM28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Marketing (Marketing số)

Mã ngành: TM28

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Marketing (Marketing số)

Mã ngành: TM28

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Marketing (Marketing số)

Mã ngành: TM28

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM29

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM29

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM29

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM29

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Thương mại điện tử (Kinh doanh số)

Mã ngành: TM30

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Thương mại điện tử (Kinh doanh số)

Mã ngành: TM30

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Thương mại điện tử (Kinh doanh số)

Mã ngành: TM30

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Thương mại điện tử (Kinh doanh số)

Mã ngành: TM30

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quàn trị khách sạn (Quản trị khách sạn)

Mã ngành: TM31

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)

Mã ngành: TM31

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)

Mã ngành: TM31

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)

Mã ngành: TM31

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: TM32

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: TM32

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: TM32

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: TM32

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)

Mã ngành: TM33

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)

Mã ngành: TM33

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)

Mã ngành: TM33

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)

Mã ngành: TM33

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM34

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM34

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM34

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM34

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM35

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM35

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM35

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM35

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - 1P0P)

Mã ngành: TM36

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM36

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM36

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế -Chương trinh định hirổng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM36

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM37

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)

Mã ngành: TM37

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)

Mã ngành: TM37

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP)

Mã ngành: TM37

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)

Mã ngành: TM38

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)

Mã ngành: TM38

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm

Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)

Mã ngành: TM38

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)

Mã ngành: TM38

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG