Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tân Trào xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tân Trào xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Tân Trào

Mã trường: TQU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; D01; C00; C1926.88
Học BạA00; D01; C00; C1927.29
7229042Quản lý Văn hóaĐT THPTC00; D01; C19; C2015
Học BạC00; D01; C19; C2016
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0115
Học BạA00; A01; D0116
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; C19; C2023.5
Học BạC00; D01; C19; C2019.9
7810103Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhĐT THPTC00; D01; C19; C2024.15
Học BạC00; D01; C19; C2022.94
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.88

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.29

Quản lý Văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 19.9

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 22.94