Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TQU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; D01; C00; C19 | 26.88 | |
Học Bạ | A00; D01; C00; C19 | 27.29 | |||
7229042 | Quản lý Văn hóa | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 16 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 23.5 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 19.9 | |||
7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 24.15 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 22.94 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.88
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.29
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 19.9
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 22.94