Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Nha Trang

Mã trường: TSN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)ĐT THPTD01; D14; D15; D9623
7310101Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)ĐT THPTD01; D14; D15; D9621
7310105Kinh tế phát triểnĐT THPTD01; D14; D15; D9621
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD01; D14; D15; D9621
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
7340101AQuản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTA01; D01; D07; D9620
7340115MarketingĐT THPTD01; D14; D15; D9623
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTD01; D14; D15; D9622
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD01; D14; D15; D9621
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
7340301Kế toánĐT THPTD01; D14; D15; D9620
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
7340301AKế toán (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTA01; D01; D07; D9620
7340302Kiểm toánĐT THPTD01; D14; D15; D9620
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA01; D01; D07; D9617
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
7380101Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)ĐT THPTD01; D14; D15; D9621
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA01; D01; D07; D9020
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA01; D01; D07; D9021
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
7480201ACông nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTA01; D01; D07; D9020
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTA01; D01; D07; D9021
7520201Kỳ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện; điện tử)ĐT THPTA01; D01; D07; D9018.5
7520216Kỹ thuật điều khiến và tự động hóaĐT THPTA01; D01; D07; D9017
7540101Công nghệ thực phẩm (03 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm; Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực)ĐT THPTA01; D01; D07; D9017.5
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)ĐT THPTA01; B00; D01; D0716
7540105MPCông nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)ĐT THPTA01; B00; D01; D0717
7580201Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)ĐT THPTA01; D01; D07; D9017
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA01; D01; D07; D9016
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTA01; B00; D01; D0716
7620301MPNuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)ĐT THPTA01; B00; D01; D0717
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; D14; D15; D9621
7810103AQuản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTA01; D01; D07; D9620
7810103PQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt)ĐT THPTD01; D03; D96; D9717
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; D14; D15; D9621
7810201AQuản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTA01; D01; D07; D9620
7840106Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)ĐT THPTA01; D01; D07; D9021
Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D96

Điểm chuẩn 2024: 20

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D96

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D96

Điểm chuẩn 2024: 17

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỳ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện; điện tử)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kỹ thuật điều khiến và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm (03 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm; Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7540105MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7620301MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D96

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt)

Mã ngành: 7810103P

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03; D96; D97

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D96

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)

Mã ngành: 7840106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 21