Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70 | 27.74 | 27.5 | 25.9 | |
2 | Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 27.52 | 27.78 | 26.6 | |
3 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06 | 25.49 | 25.34 | 24.2 | |
4 | Sư phạm Tin học | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | 21.86 | 23.16 | 19 | |
5 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78 | 28.11 | 28.11 | 27 | |
6 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79 | 23.81 | 25.57 | 23.9 | |
7 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 15 | 15 | 15 | |
8 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 15 | 15 | 15 | |
9 | Kế toán | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 15 | 15 | 15 | |
10 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | 17.68 | 18.5 | 16 | |
11 | Chăn nuôi | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | |||
12 | Nông học | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | |||
13 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | |||
14 | Lâm sinh | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | |||
15 | Quản lý tài nguyên rừng | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | |||
16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X70; X74 | 24.5 | 22 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | 27.41 | 26.25 | |||
2 | Giáo dục Chính trị | A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70 | 27.22 | 27.29 | 21 | |
3 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06 | 28.28 | 27.23 | 27.3 | |
4 | Sư phạm Tin học | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | 27.02 | 26.95 | 21 | |
5 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78 | 28.07 | 27.95 | 26.7 | |
6 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79 | 28.29 | 27.22 | 26.6 | |
7 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 19.68 | 18 | 18 | |
8 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 19.68 | 18 | 18 | |
9 | Kế toán | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 19.68 | 18 | 18 | |
10 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | 23.19 | 25 | 21 | |
11 | Chăn nuôi | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | |||
12 | Nông học | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | |||
13 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | |||
14 | Lâm sinh | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | |||
15 | Quản lý tài nguyên rừng | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | |||
16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X70; X74 | 24.18 | 24 | 18 |