Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tiền Giang xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tiền Giang xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Tiền Giang

Mã trường: TTG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7229040Văn hóa họcĐT THPTC00; D01; D14; D7815
Học BạC00; D01; D14; D7818.51
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D9015
Học BạA00; A01; D01; D9018
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D9016
Học BạA00; A01; D01; D9018
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D9015
Học BạA00; A01; D01; D9018.58
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D9016
Học BạA00; A01; D01; D9018
7380101LuậtĐT THPTA01; D01; C00; D6620.5
Học BạA01; D01; C00; D6619.13
7810101Du lịchĐT THPTC00; D01; D14; D7815
Học BạC00; D01; D14; D7818.52
Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 18.51

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18.58

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 19.13

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 18.52