Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; C03; D01 | 26.4 | |
Học Bạ | A00; C00; C03; D01 | 28.44 | |||
7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | ĐT THPT | A00; C00; C03; D01 | 25.21 | |
Học Bạ | A00; C00; C03; D01 | 27.7 | |||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; D01; D66 | 26.36 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D66 | 27.69 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 26.62 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 27.8 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 20.1 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 23.48 | |||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | C00; C19; D01; D66 | 15 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D66 | 18 | |||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17.55 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22.7 | |||
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.65 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20.1 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; C03; D01; D14 | 23.25 | |
Học Bạ | C00; C03; D01; D14 | 25.07 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18.35 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22.9 | |||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.35 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.6 | |||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.55 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.64 | |||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18.55 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23.05 | |||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.44
Mã ngành: 7140202JR
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.21
Mã ngành: 7140202JR
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.69
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.55
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.7
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.65
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.55
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.55
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18