Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | B08; X25 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; B08; X25 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | X01; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | X01; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | X01; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | X01; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X26; X25 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X26; X25 | ||||
7480101 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X26; X25 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X26; X25 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X26; X25 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; B08; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25
Điểm chuẩn 2024: