Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; X25 | 15 | 15 | 15 | |
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
3 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
4 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
5 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
6 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; X25 | 15 | 18 | ||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | 18 | ||
3 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | 18 | ||
4 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | 18 | ||
5 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | 18 | ||
6 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | 15 | 18 |