Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa | 16 | 19 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | 17 | 18 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16 | 18 | |||
| 4 | Ngôn ngữ Nhật (*) | 16 | 17 | |||
| 5 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16 | 17 | |||
| 6 | Kinh tế quốc tế | 20 | 19 | |||
| 7 | Kinh tế số | 16 | ||||
| 8 | Quan hệ quốc tế | 21 | 21 | |||
| 9 | Tâm lý học | 16 | 17 | |||
| 10 | Truyền thông đa phương tiện | 18 | 20 | |||
| 11 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | 18 | 18 | |||
| 12 | Quan hệ công chúng | 17 | 18 | |||
| 13 | Quản trị kinh doanh | 17 | 18 | |||
| 14 | Digital Marketing | 17 | 19 | |||
| 15 | Marketing | 18 | 19 | |||
| 16 | Bất động sản | 18 | 17 | |||
| 17 | Kinh doanh quốc tế | 19 | 21 | |||
| 18 | Kinh doanh thương mại | 17 | 17 | |||
| 19 | Thương mại điện tử | 17 | 17 | |||
| 20 | Tài chính - ngân hàng | 16 | 18 | |||
| 21 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 16 | 16 | |||
| 22 | Tài chính quốc tế | 20 | 19 | |||
| 23 | Kế toán | 16 | 18 | |||
| 24 | Kiểm toán | 16 | 18 | |||
| 25 | Quản trị nhân lực | 17 | 17 | |||
| 26 | Quản trị sự kiện | 16 | 16 | |||
| 27 | Luật | 17 | 18 | |||
| 28 | Luật kinh tế | 17 | 17 | |||
| 29 | Luật quốc tế | 19 | 20 | |||
| 30 | Khoa học dữ liệu | 17 | 17 | |||
| 31 | Kỹ thuật phần mềm | 17 | ||||
| 32 | Công nghệ thông tin | 17 | 18 | |||
| 33 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 19 | 20 | |||
| 34 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16 | 16 | |||
| 35 | Quản trị khách sạn | 16 | 17 | |||
| 36 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16 | 16 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 4 | Ngôn ngữ Nhật (*) | 18 | ||||
| 18 | ||||||
| 5 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 6 | Kinh tế quốc tế | 18 | ||||
| 18 | ||||||
| 7 | Kinh tế số | 18 | ||||
| 18 | ||||||
| 8 | Quan hệ quốc tế | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 9 | Tâm lý học | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 10 | Truyền thông đa phương tiện | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 11 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 12 | Quan hệ công chúng | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 13 | Quản trị kinh doanh | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 14 | Digital Marketing | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 15 | Marketing | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 16 | Bất động sản | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 17 | Kinh doanh quốc tế | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 18 | Kinh doanh thương mại | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 19 | Thương mại điện tử | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 20 | Tài chính - ngân hàng | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 21 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 22 | Tài chính quốc tế | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 23 | Kế toán | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 24 | Kiểm toán | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 25 | Quản trị nhân lực | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 26 | Quản trị sự kiện | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 27 | Luật | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 28 | Luật kinh tế | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 29 | Luật quốc tế | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 30 | Khoa học dữ liệu | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 31 | Kỹ thuật phần mềm | 18 | ||||
| 18 | ||||||
| 32 | Công nghệ thông tin | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 33 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 34 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||
| 35 | Quản trị khách sạn | 18 | ||||
| 18 | ||||||
| 36 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18 | 18 | |||
| 18 | 18 | |||||