Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Bắc xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Bắc xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Kinh Bắc

Mã trường: UKB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; A01; D1415
ĐT THPTD66
Học BạD01; A01; D1415Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
Học BạD66
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTD84
Học BạA00; A01; D0115Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
Học BạD84
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTD84
Học BạA00; A01; D0115Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
Học BạD84
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA10
Học BạA00; A01; D0115Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
Học BạA10
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; C0015
ĐT THPTD14; D15
Học BạA00; A01; D01; C0015Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
Học BạD14; D15
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024: