Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | D01; C04; C03; C01; B03; C02 | 25.97 | 24.44 | ||
2 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26; B00; D01 | 26.41 | |||
3 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15; C03; C04 | 26.41 | |||
4 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D09; D10 | 26.2 | 24.15 | ||
5 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; D09; D10; D07 | 18.55 | 19.5 | 15 | |
6 | Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) | D04; D01; D14; D15; D09; D10 | 22.06 | 22 | 16 | |
7 | Văn học (Báo chí -Truyền thông) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 22.6 | 23.7 | 20 | |
8 | Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 22 | 20.1 | 15 | |
9 | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 20.8 | 20 | ||
10 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D09; D10; A00; X10; X06 | 18.15 | 16.2 | 15 | |
11 | Du lịch | C00; D14; D15; D01; D10; D09; A01; D07 | 20.45 | 15.1 | ||
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 | 18.75 | 17.5 | 15 | |
13 | Quản trị khách sạn | D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 | 19.7 | 17.4 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | D01; C04; C03; C01; B03; C02 | 27.97 | 27 | ||
2 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26; B00; D01 | 28.41 | |||
3 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15; C03; C04 | 28.41 | |||
4 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D09; D10 | 28.2 | 27 | ||
5 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; D09; D10; D07 | 20.55 | 20 | 19 | |
6 | Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) | D04; D01; D14; D15; D09; D10 | 24.06 | 23 | 18 | |
7 | Văn học (Báo chí -Truyền thông) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 24.6 | 24.6 | 20.57 | |
8 | Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 24 | 21.5 | 18 | |
9 | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 22.8 | 22 | ||
10 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D09; D10; A00; X10; X07 | 20.15 | 18.1 | 18 | |
11 | Du lịch | C00; D14; D15; D01; D10; D09; A01; D07 | 22.45 | 18 | ||
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 | 20.75 | 18.7 | 18 | |
13 | Quản trị khách sạn | D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 | 21.7 | 18.6 | 18 |