Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VHD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D88 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D88 | ||||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D89 | ||
Học Bạ | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D89 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D84 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D84 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D85 | ||
Học Bạ | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D85 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D87 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D87 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D86 | ||
Học Bạ | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D86 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D88
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D88
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D89
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D89
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D85
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D85
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D87
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D87
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D86
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D86
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: