Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung

Mã trường: VHD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTC00; C19; C20; D0115
ĐT THPTA07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D88
Học BạC00; C19; C20; D0120
Học BạA07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D88
7310109Kinh tế sốĐT THPTA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D89
Học BạA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D89
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTC00; C19; C20; D0115
ĐT THPTA07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D84
Học BạC00; C19; C20; D0118
Học BạA07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D84
7340115MarketingĐT THPTA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D85
Học BạA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D85
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTC00; C19; C20; D0115
ĐT THPTA07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D87
Học BạC00; C19; C20; D0118
Học BạA07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D87
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D86
Học BạA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D86
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
Học BạA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Học BạA00; A01; C01; D0120
Học BạA03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạA03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạA03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạA03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạA03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thôngĐT THPTA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
Học BạA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D88

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D88

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D89

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D89

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D85

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D85

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D87

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08; A09; C03; C04; C14; D10; D13; D14; D87

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D86

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D86

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: