Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội

Mã trường: VHH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1934.35
Học BạD01; D09; D14; D15; C1935.78
Kết HợpC00; D01; D14; D1536.28Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7229040AVăn hóa học - Nghiên cứu văn hóaĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1925.52
ĐT THPTC0026.52
Học BạC0027.33
Học BạD01; D09; D14; D15; C1926.33
Kết HợpC0027.39Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D09; D1526.39Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7229040BVăn hoá học - Văn hóa truyền thôngĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1926.83
ĐT THPTC0027.83
Học BạC0028.19
Học BạD01; D09; D14; D15; C1927.19
Kết HợpC0028.44Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D09; D1527.44Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7229040CVăn hóa học - Văn hóa đối ngoạiĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1926.43
ĐT THPTC0027.43
Học BạC0027.91
Học BạD01; D09; D14; D15; C1926.91
Kết HợpC0027.76Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D09; D1526.76Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1926.97
ĐT THPTC0027.97
Học BạC0027.88
Học BạD01; D09; D14; D15; C1926.88
Kết HợpC0026.2Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpC00; D01; D09; C1925.2Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7229042BQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1926.83
ĐT THPTC0027.83
Học BạC0027.87
Học BạD01; D09; D14; D15; C1926.87
Kết HợpC0028.35Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D14; C1927.35Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7229042DQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiệnĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1927
ĐT THPTC0028
Học BạC0028
Học BạD01; D09; D14; D15; C1927
Kết HợpC00; D01; D09; N0524.75Kết hợp học bạ với năng khiếu
Kết HợpC0029.15Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D09; N0528.15Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7320101Báo chíĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1927.9
ĐT THPTC0028.9
Học BạC0028.54
Học BạD01; D09; D14; D15; C1927.54
Kết HợpC0029.51Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D09; C1928.51Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7320201AThông tin - Thư viện - Quản trị thư việnĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1924.5
ĐT THPTC0025.5
Học BạC0027.09
Học BạD01; D09; D14; D15; C1926.09
Kết HợpC0026.94Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D09; D1525.94Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7320201BThông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường họcĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1922.85
ĐT THPTC0023.85
Học BạC0026.04
Học BạD01; D09; D14; D15; C1925.04
Kết HợpC0026.94Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D09; D1525.94Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7320205Quản lý thông tinĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1926.1
ĐT THPTC0027.1
Học BạC0027.58
Học BạD01; D09; D14; D15; C1926.58
Kết HợpC0026.05Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D14; D1525.05Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7320305Bảo tàng họcĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1925.5
ĐT THPTC0026.5
Học BạC0027.43
Học BạD01; D09; D14; D15; C1926.43
Kết HợpC0027.18Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D09; C1926.18Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1924.8
ĐT THPTC0025.8
Học BạC0026.98
Học BạD01; D09; D14; D15; C1925.98
Kết HợpC0025.87Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D09; D1524.87Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7380101LuậtĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1927.8
ĐT THPTC0028.8
Học BạC0028.36
Học BạD01; D09; D14; D15; C1927.36
Kết HợpC0028.82Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D09; C1927.82Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7810101ADu lịch - Văn hóa du lịchĐT THPTC0027.15
ĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1926.15
Học BạC0027.46
Học BạD01; D09; D14; D15; C1926.46
Kết HợpC0026.79Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D09; D1525.79Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchĐT THPTC0027.67
ĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1926.67
Học BạC0027.71
Học BạD01; D09; D14; D15; C1926.71
Kết HợpC0027.8Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D09; D1526.8Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7810101CDu lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tếĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1933.33
Học BạD01; D09; D14; D15; C1935.03
Kết HợpD01; D09; D14; D1531.96Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC0027.94
ĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1926.94
Học BạC0027.87
Học BạD01; D09; D14; D15; C1926.87
Kết HợpC0028.17Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D09; D1527.17Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7810103BQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồngĐT THPTC0027.43
ĐT THPTD01; D09; D14; D15; C1926.43
Học BạC0027.29
Học BạD01; D09; D14; D15; C1926.29
Kết HợpC0026.73Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Kết HợpD01; D09; D1525.73Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 34.35

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 35.78

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 36.28

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.33

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.39

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.83

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.19

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.19

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.44

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.44

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.43

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.91

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.91

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.76

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.76

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.97

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.97

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.88

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.88

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; D09; C19

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.83

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.87

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.35

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28

Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28

Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 27

QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; D09; N05

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Kết hợp học bạ với năng khiếu

QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.15

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; N05

Điểm chuẩn 2024: 28.15

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.54

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.54

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.51

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.51

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.09

Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.09

Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.94

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 23.85

Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.04

Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 25.04

Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.94

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.43

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.18

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.98

Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 25.98

Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.87

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.8

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.36

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.36

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.82

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.82

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Du lịch - Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Du lịch - Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Du lịch - Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.46

Du lịch - Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.46

Du lịch - Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.79

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Du lịch - Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.79

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.67

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.67

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.71

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: 7810101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 33.33

Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: 7810101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 35.03

Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: 7810101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 31.96

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.94

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.87

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.17

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.17

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.43

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.29

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.29

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.73

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.73

Ghi chú: Kết hợp học bạ với QĐ của Trường