Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.91 | 34.35 | 32.93 | |
| 2 | Nghiên cứu văn hóa | D01 | 24.73 | 25.52 | 23.63 | |
| 3 | Văn hóa truyền thông | D01 | 25.36 | 26.83 | 25.18 | |
| 4 | Văn hóa đối ngoại | D01 | 25 | 26.43 | 23.68 | |
| 5 | Phát triển công nghiệp văn hóa | D01 | 22.83 | 26.97 | 22.96 | |
| 6 | Quản lý di sản văn hóa | D01 | 23.94 | 26.83 | ||
| 7 | Tổ chức hoạt động nghệ thuật | D01 | 25.21 | 22.23 | ||
| 8 | Tổ chức sự kiện văn hóa | D01 | 25.55 | 27 | ||
| 9 | Báo chí | D01 | 25.27 | 27.9 | 25.85 | |
| 10 | Quản trị thư viện | D01 | 23.5 | 24.5 | ||
| 11 | Thư viện và thiết bị trường học | D01 | 23.34 | 22.85 | ||
| 12 | Quản lý thông tin | D01 | 24.27 | 26.1 | 22.4 | |
| 13 | Bảo tàng học | D01 | 23.2 | 25.5 | 21.83 | |
| 14 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01 | 23.76 | 24.8 | 22 | |
| 15 | Luật | D01 | 24.81 | 27.8 | 24.17 | |
| 16 | Văn hóa du lịch | D01 | 24.83 | 26.15 | 24.41 | |
| 17 | Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01 | 25.2 | 26.67 | 24.8 | |
| 18 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01 | 22.8 | 33.33 | 31.4 | |
| 19 | Quản trị kinh doanh du lịch | D01 | 25.05 | 26.94 | ||
| 20 | Quản trị du lịch cộng đồng | D01 | 24.62 | 26.43 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 27.44 | 35.78 | ||
| 2 | Nghiên cứu văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.32 | 26.33 | 22.77 | |
| 3 | Văn hóa truyền thông | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.74 | 27.19 | 26.61 | |
| 4 | Văn hóa đối ngoại | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.5 | 26.91 | 26.12 | |
| 5 | Phát triển công nghiệp văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 25.9 | 26.88 | 21.79 | |
| 6 | Quản lý di sản văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.79 | 26.87 | ||
| 7 | Tổ chức hoạt động nghệ thuật | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.64 | 21.54 | ||
| 8 | Tổ chức sự kiện văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.87 | 27 | ||
| 9 | Báo chí | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.68 | 27.54 | 27.39 | |
| 10 | Quản trị thư viện | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.5 | 26.09 | ||
| 11 | Thư viện và thiết bị trường học | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.36 | 25.04 | ||
| 12 | Quản lý thông tin | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.01 | 26.58 | 23.41 | |
| 13 | Bảo tàng học | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.23 | 26.43 | 20.76 | |
| 14 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.67 | 25.98 | 21.88 | |
| 15 | Luật | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.37 | 27.36 | 26.66 | |
| 16 | Văn hóa du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.39 | 26.46 | 23.42 | |
| 17 | Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.63 | 26.71 | 24.94 | |
| 18 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D14; D15; X78 | 25.87 | 35.03 | 23.17 | |
| 19 | Quản trị kinh doanh du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.53 | 26.87 | ||
| 20 | Quản trị du lịch cộng đồng | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.25 | 26.29 | ||