Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; C03; C04; D01; D10; D15 | 24.5 | 22 | 15 | |
| 2 | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | 25.8 | 25.5 | 21.5 | |
| 3 | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | 25.95 | 26.3 | 22 | |
| 4 | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D14; D15 | 26.75 | 27.85 | 24.25 | |
| 5 | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00; C14; D01; D14; D15 | 25.95 | 25.85 | 22 | |
| 6 | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00; C14; D01; D14; D15 | 26.55 | 27.25 | 24 | |
| 7 | Di sản học, chuyên ngành Di sản và phát triển du lịch | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | 24.8 | |||
| 8 | Di sản học, chuyên ngành Di sản và bảo tàng | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | 25 | |||
| 9 | Thông tin - Thư viện | C00; D01; D09; D15 | 24.8 | 24 | 16 | |
| 10 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; C03; C14; D01; D10; D14; D15 | 24.95 | 25.3 | 21 | |
| 11 | Du lịch | C00; C14; D01; D04 | 26 | 26.75 | 23.75 | |
| 12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; C14; D01; D04 | 26.05 | 27 | 24 | |
| 13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00; C14; D01; D04 | 25.85 | 26.5 | 23.5 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; C03; C04; D01; D10; D15 | 25.5 | 26 | 15 | |
| 2 | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | 26.8 | 26 | 21.5 | |
| 3 | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | 26.95 | 26.5 | 21.25 | |
| 4 | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D14; D15 | 27.75 | 27.5 | 25.5 | |
| 5 | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00; C14; D01; D14; D15 | 26.95 | 26.4 | 23 | |
| 6 | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00; C14; D01; D14; D15 | 27.55 | 27 | 24.5 | |
| 7 | Di sản học, chuyên ngành Di sản và phát triển du lịch | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | 25.8 | |||
| 8 | Di sản học, chuyên ngành Di sản và bảo tàng | C00; C14; D01; D04; D14; D15 | 26 | |||
| 9 | Thông tin - Thư viện | C00; D01; D09; D15 | 25.8 | 24.75 | 15 | |
| 10 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; C03; C14; D01; D10; D14; D15 | 26 | 26 | 21.5 | |
| 11 | Du lịch | C00; C14; D01; D04 | 27 | 26.5 | 24 | |
| 12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; C14; D01; D04 | 27.05 | 26.5 | 24.25 | |
| 13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00; C14; D01; D04 | 26.85 | 26.2 | 24 | |