Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM

Mã trường: VHS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220112Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamĐT THPTC00; D01; D09; D1522
Học BạC00; D01; D09; D1526
7229040ANgành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt NamĐT THPTC00; D01; D09; D1525.5
Học BạC00; D01; D09; D1526
7229040BNgành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóaĐT THPTC00; D01; D09; D1526.3
Học BạC00; D01; D09; D1526.5
7229040CNgành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóaĐT THPTC00; D01; D09; D1527.85
Học BạC00; D01; D09; D1527.5
7229042ANgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hộiĐT THPTC00; D01; D09; D1525.85
Học BạC00; D01; D09; D1526.4
7229042BNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịchĐT THPTC00; D01; D09; D1525.25
Học BạC00; D01; D09; D1525.75
7229042CNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuậtĐT THPTC00; D01; D09; D1522.5
Học BạC00; D01; D09; D1522.03
7229042DNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịchĐT THPTC00; D01; D09; D1527.25
Học BạC00; D01; D09; D1527
7320201Ngành Thông tin - Thư việnĐT THPTC00; D01; D09; D1524
Học BạC00; D01; D09; D1524.75
7320305Ngành Bảo tàng họcĐT THPTC00; D01; D09; D1523.5
Học BạC00; D01; D09; D1525
7320402Ngành Kinh doanh xuất bản phẩmĐT THPTC00; D01; D10; D1525.3
Học BạC00; D01; D10; D1526
7810101Ngành Du lịchĐT THPTC00; D01; D10; D1526.75
Học BạC00; D01; D10; D1526.5
7810103ANgành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hànhĐT THPTC00; D01; D10; D1527
Học BạC00; D01; D10; D1526.5
7810103BNgành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịchĐT THPTC00; D01; D10; D1526.5
Học BạC00; D01; D10; D1526.2
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 26

Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7229040A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 26

Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa

Mã ngành: 7229040B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa

Mã ngành: 7229040C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội

Mã ngành: 7229042A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch

Mã ngành: 7229042B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật

Mã ngành: 7229042C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật

Mã ngành: 7229042C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 22.03

Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch

Mã ngành: 7229042D

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ngành Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngành Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ngành Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ngành Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 26

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810103B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.2