Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - VKU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - VKU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ truyền thông (cử nhân)A00; A01; D01; X02; X06; X262123.7
2Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)A00; A01; D01; X02; X06; X262123.52
3Quản trị kinh doanhA00; A01; C03; D01; X02; X262223.2823
4Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; C03; D01; X02; X2623.52423
5Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; C03; D01; X02; X262323.522.5
6Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00; A01; C03; D01; X02; X262022.522
7MarketingA00; A01; C03; D01; X02; X2623.2524.01
8Công nghệ tài chínhA00; A01; C03; D01; X02; X2622
9Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X26212325.01
10Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2621
11Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X262022.523
12Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2618
13Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X26182223.09
14Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X26202325.01
15Công nghệ thông tin (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2618.522.523.5
16Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07; X06; X2618.52223
17Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2619
18An toàn thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X261923

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ truyền thông (cử nhân)A00; A01; D01; X02; X06; X2625.1925.5
2Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)A00; A01; D01; X02; X06; X2625.1925.5
3Quản trị kinh doanhA00; A01; C03; D01; X02; X2625.652524.5
4Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốA00; A01; C03; D01; X02; X2626.32626
5Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốA00; A01; C03; D01; X02; X2626.062525
6Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinA00; A01; C03; D01; X02; X2624.712424
7MarketingA00; A01; C03; D01; X02; X2626.2226
8Công nghệ tài chínhA00; A01; C03; D01; X02; X2625.65
9Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2625.192525
10Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2625.19
11Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.712424
12Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.28
13Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.282424
14Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.712525
15Công nghệ thông tin (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.892424
16Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.892424
17Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.19
18An toàn thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.1924