Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VKU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320106 | Công nghệ truyền thông (cử nhân) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23.7 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |||
7320106DA | Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23.52 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23.28 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
7340101EF | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23.28 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7340101EL | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
7340101ET | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
7340101IM | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 24.01 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7480108B | Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7480108IC | Công nghệ kỹ thuật máy tính - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 27 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hựp tác doanh nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7480202 | An toàn thông tin (kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 |
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7320106DA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.52
Mã ngành: 7320106DA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.28
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340101EF
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.28
Mã ngành: 7340101EF
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101EL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101EL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340101ET
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7340101ET
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340101IM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7340101IM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.01
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480108B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480108B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480108IC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480108IC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201DT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480201DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24