Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | A02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
ĐGNL HCM | A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | A02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
Ưu Tiên | A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
V-SAT | A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
7140204 | Giáo dục công dân (ngành mới) | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||
ĐGNL HCM | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
Ưu Tiên | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
V-SAT | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | D01; C04; C14 | 24 | |
ĐT THPT | (Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09 | ||||
ĐGNL HCM | (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09 | ||||
Học Bạ | D01; C04; C14 | 18 | |||
Học Bạ | (Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09 | ||||
Ưu Tiên | (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09 | ||||
V-SAT | (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh (ngành mới) | ĐT THPT | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | ||
ĐGNL HCM | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | ||||
V-SAT | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | ||||
7310101 | Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng) | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
Ưu Tiên | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
V-SAT | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
7310101_CLC | Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng) | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
Ưu Tiên | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
V-SAT | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
7310201 | Chính trị học (ngành mới) | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||
ĐGNL HCM | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
Ưu Tiên | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
V-SAT | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C14; C01 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C03; C14; C04; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C14; C01 | ||||
Ưu Tiên | A01; C03; C14; C04; C01; D01 | ||||
V-SAT | A01; C03; C14; C04; C01; D01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
Ưu Tiên | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
V-SAT | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C03; A09; C14; A08; C20 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C03; A09; C14; A08; C20 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20 | ||||
V-SAT | C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03 | ||||
ĐGNL HCM | A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03 | ||||
Ưu Tiên | A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04 | ||||
V-SAT | A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04 | ||||
7510102 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7510102_NB | Công nghệ công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10 | ||||
7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7510205_NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | C03; A04; A08; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | C03; A04; A08; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; A04; A08; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; A04; A08; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
7520107 | Kỹ thuật Robot (ngành mới) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7520301 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A04; A06; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A04; A06; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
V-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A04; A06; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A04; A06; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
V-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A00; A04; A06; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A00; A04; A06; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
V-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
7540101_NB | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | A00; A04; A06; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | A00; A04; A06; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
V-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | B08; A02; B04; B02 | ||||
ĐGNL HCM | A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | B08; A02; B04; B02 | ||||
Ưu Tiên | A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02 | ||||
V-SAT | A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
7810101_CLC | Du lịch | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; A02; B04; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; A02; B04; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Điểm chuẩn 2024: