Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTA01; D01; C00; C1915
Học BạA01; D01; C00; C1918
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTA01; D01; C04; C1424
Học BạA01; D01; C04; C1418
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7310101_CLCKinh tếĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7380101LuậtĐT THPTA01; D01; C00; C1915
Học BạA01; D01; C00; C1918
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; A01; D01; C0415
Học BạB00; A01; D01; C0418
7420201_NBCông nghệ sinh họcĐT THPTB00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạB00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7480101_CLCKhoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7480201_CLCCông nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
7489001Công nghệ và đổi mới sáng tạoHọc BạA00; A01; D01; C0418
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7510102_NBCN kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
7510201_NBCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7510202_NBCông nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7510205_CLCCông nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
7510205_NBCông nghệ kỹ thuât ô tôĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)ĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7510209Robot và trí tuệ nhân tạoHọc BạA00; A01; D01; C0418
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7510301_CLCCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
7510301_NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
7510303_NBCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7510605_CLCLogistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7520116_CLCKỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
7520116_NBKỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0418
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTB00; A01; D01; C0415
Học BạB00; A01; D01; C0418
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A01; D01; C0415
Học BạB00; A01; D01; C0418
7540101_CLCCông nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
Học BạB00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
7540101_NBCông nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạB00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
7640101Thú yĐT THPTB00; A01; D01; C0415
Học BạB00; A01; D01; C0418
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA01; D01; C00; C1915
Học BạA01; D01; C00; C1918
7810101Du lịchĐT THPTA01; D01; C00; C1915
Học BạA01; D01; C00; C1918
7810101_CLCDu lịchĐT THPTA01; D01; C00; C1915Chương trình CLC
Học BạA01; D01; C00; C1918Chương trình CLC
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA01; D01; C00; C1915
Học BạA01; D01; C00; C1918
Thí điểmThiết kế vi mạchHọc BạA00; A01; D01; C0418
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Kinh tế

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7489001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

CN kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuât ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuât ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế vi mạch

Mã ngành: Thí điểm

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18