Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; C00; C19 | 18 | |||
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | A01; D01; C04; C14 | 24 | |
Học Bạ | A01; D01; C04; C14 | 18 | |||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7310101_CLC | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; C00; C19 | 18 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7420201_NB | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7480101_CLC | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7480201_CLC | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7510102_NB | CN kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7510202_NB | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
7510205_NB | Công nghệ kỹ thuât ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7510605_CLC | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7520116_CLC | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
7520116_NB | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7520301 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
7540101_NB | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; C00; C19 | 18 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; C00; C19 | 18 | |||
7810101_CLC | Du lịch | ĐT THPT | A01; D01; C00; C19 | 15 | Chương trình CLC |
Học Bạ | A01; D01; C00; C19 | 18 | Chương trình CLC | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; C00; C19 | 18 | |||
Thí điểm | Thiết kế vi mạch | Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7420201_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7480101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7489001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510202_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510202_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520116_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7520116_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7520116_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7520116_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: Thí điểm
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18