Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì

Mã trường: VUI

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D1417
ĐT THPTD04; D15; X26; X78; X79
Học BạD01; D1419
Học BạD04; D15; X26; X78; X79
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D14; D1517
ĐT THPTD04; X26; X78; X79
Học BạD01; D14; D1519
Học BạD04; X26; X78; X79
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD14; D01; C0016
ĐT THPTX26; X56; X57; X78
Học BạD14; D01; C0018
Học BạX26; X56; X57; X78
7340301Kế toánĐT THPTD14; D01; C0017
ĐT THPTX26; X56; X57; X78
Học BạD14; D01; C0019
Học BạX26; X56; X57; X78
7440112Hoá họcĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTB00; X06; X56; X57
Học BạA00; A01; D0118
Học BạB00; X06; X56; X57
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTX06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Học BạA00; A01; D0119
Học BạX06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTX06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Học BạA00; A01; D0118
Học BạX06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTX06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Học BạA00; A01; D0120
Học BạX06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTX06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Học BạA00; A01; D0119
Học BạX06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTX06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Học BạA00; A01; D0119
Học BạX06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTB00; X06; X56; X57
Học BạA00; A01; D0118
Học BạB00; X06; X56; X57
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTB00; X06; X56; X57
Học BạA00; A01; D0118
Học BạB00; X06; X56; X57
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTB00; X06; X56; X57
Học BạA00; A01; D0118
Học BạB00; X06; X56; X57
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; X26; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D15; X26; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; X26; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; X26; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X56; X57; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X56; X57; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X56; X57; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X56; X57; X78

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; X06; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; X06; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; X06; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; X06; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; X06; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; X06; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; X06; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; X06; X56; X57

Điểm chuẩn 2024: