Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì

Mã trường: VUI

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; A01; K0117
Học BạD01; D14; A01; K0119
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D14; D15; K0117
Học BạD01; D14; D15; K0119
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD14; D01; C00; A2116
Học BạD14; D01; C00; A2118
7340301Kế toánĐT THPTD14; D01; C00; A2117
Học BạD14; D01; C00; A2119
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A01; D01; A2116
Học BạA00; A01; D01; A2118
7440112Hóa học (Hóa phân tích)ĐT THPTA00; A01; D01; A2116
Học BạA00; A01; D01; A2118
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; A2117
Học BạA00; A01; D01; A2119
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; A2116
Học BạA00; A01; D01; A2118
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; A2118
Học BạA00; A01; D01; A2120
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; A2117
Học BạA00; A01; D01; A2119
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D01; A2117
Học BạA00; A01; D01; A2119
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; D01; A2116
Học BạA00; A01; D01; A2118
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D01; A2116
Học BạA00; A01; D01; A2118
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; D01; A2116
Học BạA00; A01; D01; A2118
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; A01; K01

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; A01; K01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; K01

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; K01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00; A21

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01; C00; A21

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00; A21

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01; C00; A21

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 18

Hóa học (Hóa phân tích)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 16

Hóa học (Hóa phân tích)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A21

Điểm chuẩn 2024: 18