Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VUI
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14 | 17 | |
ĐT THPT | D04; D15; X26; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | 19 | |||
Học Bạ | D04; D15; X26; X78; X79 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D04; X26; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 19 | |||
Học Bạ | D04; X26; X78; X79 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D14; D01; C00 | 16 | |
ĐT THPT | X26; X56; X57; X78 | ||||
Học Bạ | D14; D01; C00 | 18 | |||
Học Bạ | X26; X56; X57; X78 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D14; D01; C00 | 17 | |
ĐT THPT | X26; X56; X57; X78 | ||||
Học Bạ | D14; D01; C00 | 19 | |||
Học Bạ | X26; X56; X57; X78 | ||||
7440112 | Hoá học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B00; X06; X56; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B00; X06; X56; X57 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | |||
Học Bạ | X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B00; X06; X56; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B00; X06; X56; X57 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B00; X06; X56; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B00; X06; X56; X57 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B00; X06; X56; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B00; X06; X56; X57 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D15; X26; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D15; X26; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; X26; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; X26; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X56; X57; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X56; X57; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X56; X57; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X56; X57; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024: