Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D04; D14; D15; X26; X78; X79 | 15 | 17 | 17 | |
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; X26; X78; X79 | 15 | 17 | ||
| 3 | Quản trị kinh doanh | C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78 | 15 | 16 | 16 | |
| 4 | Kế toán | C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78 | 15 | 17 | 17 | |
| 5 | Hoá học | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 15 | 16 | 16 | |
| 6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 15 | 17 | 18 | |
| 7 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 15 | 16 | 16 | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 15 | 18 | 18 | |
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 15 | 17 | 18 | |
| 10 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 15 | 17 | 16 | |
| 11 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 15 | 16 | 16 | |
| 12 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 15 | 16 | 15 | |
| 13 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 15 | 16 | 16 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D04; D14; D15; X26; X78; X79 | 18 | 19 | 20 | |
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; X26; X78; X79 | 18 | 19 | ||
| 3 | Quản trị kinh doanh | C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78 | 18 | 18 | 18 | |
| 4 | Kế toán | C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78 | 18 | 19 | 20 | |
| 5 | Hoá học | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 18 | 18 | 18 | |
| 6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 18 | 19 | 20 | |
| 7 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 18 | 18 | 18 | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 18 | 20 | 21 | |
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 18 | 19 | 20 | |
| 10 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 18 | 19 | 18 | |
| 11 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 18 | 18 | 18 | |
| 12 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 18 | 18 | 16 | |
| 13 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 18 | 18 | 18 | |