Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |
2 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | ||
3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |
4 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |
5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |
6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |
7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |
8 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |
9 | Kiến trúc | A01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |
A01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |||
10 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |||
11 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |||
12 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |
13 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |
14 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
2 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 18 | Điểm đã được quy đổi | |
3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
4 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
8 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
9 | Kiến trúc | A01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
10 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
11 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
12 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
13 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
14 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |