Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; B00; D01; D07; X26 | 19 | 16.1 | 16.45 | |
| 2 | Dinh dưỡng | B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 22.1 | 20.4 | 19.5 | |
| 3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; D01; D07 | 18.3 | |||
| 4 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00; B08; C01; D01 | 20.25 | 22.95 | 21.8 | |
| 5 | Y tế công cộng | B00; B03; B08; C02; D01; D13 | 20.5 | 17.5 | 16.15 | |
| 6 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D14; D15; D66; X74; X78 | 23.5 | 21.5 | 19 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học dữ liệu | A00 ; A01 ; B00 ; D01 ; D07 ; X26 | 19 | 24 | 24.5 | Điểm đã quy đổi |
| 2 | Dinh dưỡng | B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 22.1 | 26 | 25 | Điểm đã quy đổi |
| 3 | Y tế công cộng | B00 ; B03 ; B08 ; C02 ; D01 ; D13 | 20.5 | 25.5 | 25 | Điểm đã quy đổi |
| 4 | Công tác xã hội | C00 ; C20 ; D01 ; D14 ; D15 ; D66 ; X74 ; X78 | 23.5 | 24.5 | 24 | Điểm đã quy đổi |