Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp D02 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp D02 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D02 - Trường Đại học Ngoại thương

Mã trường: NTH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
KTEH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoạiHọc BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.9Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.5Hệ chuyên
KTEH1.2Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.9Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.5Hệ chuyên
NTH01-01Ngành LuậtĐT THPTA0027.5
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727
NTH01-02Ngành Kinh tếĐT THPTA0028
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
ĐT THPTA0028
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
NTH02Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành MarketingĐT THPTA0028.1
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
NTH03Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA0027.8
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.3
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế

Mã ngành: KTEH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế

Mã ngành: KTEH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế

Mã ngành: KTEH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Hệ chuyên

Ngành Luật

Mã ngành: NTH01-01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ngành Luật

Mã ngành: NTH01-01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing

Mã ngành: NTH02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing

Mã ngành: NTH02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: NTH03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: NTH03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3