Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐT THPT | D01 | 22.95 | |
ĐT THPT | D02 | 22.5 | |||
Học Bạ | D01; D02 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D02 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D02 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01; D02 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Nga nhân hệ số 2 | ||
7310614 | Hàn Quốc học | ĐT THPT | D01 | 25.3 | |
ĐT THPT | D14 | 25.9 | |||
ĐT THPT | D02 | 25 | |||
ĐT THPT | DH5 | 25 |
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.95
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Nga nhân hệ số 2
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D02
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: DH5
Điểm chuẩn 2024: 25