Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | ĐT THPT | D01; D03; D96; D78 | 23.07 | |
Học Bạ | D01; D03; D10; D15 | 26 | HL lớp 12 giỏi | ||
7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | Học Bạ | D01; D03; D10; D15 | 28.71 | HL giỏi |
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01; D03; D96; D78 | 21.09 | |
Học Bạ | D01; D03; D10; D15 | 25.6 |
Mã ngành: 7140233
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03; D96; D78
Điểm chuẩn 2024: 23.07
Mã ngành: 7140233
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: HL lớp 12 giỏi
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.71
Ghi chú: HL giỏi
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03; D96; D78
Điểm chuẩn 2024: 21.09
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.6