Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D09; D10; D14; D15 | 21.45 | 23.07 | 21.79 | |
2 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D09; D10; D14; D15 | 18.3 | 21.09 | 20.58 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D09; D10; D14; D15 | 26.69 | 26 | 26.6 | |
2 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D09; D10; D14; D15 | 24.26 | 25.6 | 25.52 |