Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 27.4 | 19 | 19 | |
2 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D15; D44; D64 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 27.66 | 19 | 18 | |
2 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D15; D44; D64 | 18 | 18 | 18 |