Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D03 - Trường Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1517
ĐT THPTC00; D03; D04; D06; D11; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
Học BạD01; D14; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC00; D03; D04; D06; D11; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; D01; D1517
ĐT THPTD03; D04; D06; D11; D14; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
Học BạC00; D01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD03; D04; D06; D11; D14; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D14; D1517
ĐT THPTC00; D03; D04; D06; D11; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
Học BạD01; D14; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC00; D03; D04; D06; D11; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTC00; D01; D1517
ĐT THPTD03; D04; D06; D11; D14; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
Học BạC00; D01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD03; D04; D06; D11; D14; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D03; D04; D06; D11; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D03; D04; D06; D11; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D04; D06; D11; D14; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D04; D06; D11; D14; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D03; D04; D06; D11; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D03; D04; D06; D11; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D04; D06; D11; D14; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D04; D06; D11; D14; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Điểm chuẩn 2024: