Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D03 - Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải

Mã trường: GHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7580205 QTKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt - Pháp)ĐT THPTA00; A01; D03; D07; X06
Học BạA00; A01; D03; D07; X06
7580205 QTKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC Cầu-Đường bộ Việt-Anh)ĐT THPTA00; A01; D03; D07; X06
Học BạA00; A01; D03; D07; X06
7580205 QTKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC Công trình giao thông đô thị Việt-Nhật)ĐT THPTA00; A01; D03; D07; X06
Học BạA00; A01; D03; D07; X06
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt - Pháp)

Mã ngành: 7580205 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt - Pháp)

Mã ngành: 7580205 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC Cầu-Đường bộ Việt-Anh)

Mã ngành: 7580205 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC Cầu-Đường bộ Việt-Anh)

Mã ngành: 7580205 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC Công trình giao thông đô thị Việt-Nhật)

Mã ngành: 7580205 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC Công trình giao thông đô thị Việt-Nhật)

Mã ngành: 7580205 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; X06

Điểm chuẩn 2024: