Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01; D03 | 32.99 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01; D03 | 16.58 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01; D03 | 31.04 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | D01; D03 | 33.47 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia | ||
Kết Hợp | D01; D03 | 20.7 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01; D03 | 20.63 | SAT, ACT, A - Level | ||
7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng Tiếng Pháp) | ĐT THPT | D01; D03 | 31.05 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Học Bạ | D01; D03 | 17.12 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | D01; D03 | 31.17 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | D01; D03 | 33.61 | TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia | ||
Kết Hợp | D01; D03 | 21.14 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | D01; D03 | 24.92 | SAT, ACT, A - Level |
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 32.99
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 16.58
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 31.04
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 33.47
Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 20.7
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220203
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 20.63
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7320109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 31.05
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 17.12
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 31.17
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 33.61
Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 21.14
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7320109
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 24.92
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level