Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐT THPT | D01; D02 | 32 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
ĐT THPT | D03 | ||||
Kết Hợp | D01; D02 | 19 | Học bạ và CCQT | ||
Kết Hợp | D03 | ||||
Ưu Tiên | D02; D03; D01 | ||||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01; D03 | 32.99 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01; D03 | 20.7 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D03; D01 | ||||
7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | ĐT THPT | D01; D03 | 31.05 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40 |
Kết Hợp | D01; D03 | 21.14 | Học bạ và CCQT | ||
Ưu Tiên | D03; D01 |
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 32
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D02; D03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 32.99
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 20.7
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 31.05
Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 21.14
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D03; D01
Điểm chuẩn 2024: