Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D03 - Trường Đại Học Hà Nội

Mã trường: NHF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTD01; D0332.99Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD01; D0316.58Học bạ và HS Chuyên
Học BạD01; D0331.04Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạD01; D0333.47TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Kết HợpD01; D0320.7Học bạ và CCQT
CCQTD01; D0320.63SAT, ACT, A - Level
7320109Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng Tiếng Pháp)ĐT THPTD01; D0331.05Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Học BạD01; D0317.12Học bạ và HS Chuyên
Học BạD01; D0331.17Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Học BạD01; D0333.61TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
Kết HợpD01; D0321.14Học bạ và CCQT
CCQTD01; D0324.92SAT, ACT, A - Level
Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 32.99

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 16.58

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 31.04

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 33.47

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 20.7

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 20.63

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level

Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng Tiếng Pháp)

Mã ngành: 7320109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 31.05

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành: 7320109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 17.12

Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên

Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành: 7320109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 31.17

Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành: 7320109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 33.61

Ghi chú: TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia

Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành: 7320109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 21.14

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành: 7320109

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 24.92

Ghi chú: SAT, ACT, A - Level