Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D03 | 23.67 | Thang điểm 40 | ||
| 2 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 27.25 | 32.99 | 33.7 | Thang điểm 40 |
| 3 | Truyền thông doanh nghiệp | D01; D03 | 26.35 | 31.05 | 34.1 | Thang điểm 40 |