Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D03 - Trường Đại học Ngoại thương

Mã trường: NTH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
KTEH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoạiHọc BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.9Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.5Hệ chuyên
KTEH1.2Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.9Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.5Hệ chuyên
KTQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D03; D0728.2Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D03; D0730.2Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D03; D0728.2Hệ chuyên
KTQH1.2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D03; D0728.2Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D03; D0730.2Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D03; D0728.2Hệ chuyên
NNPH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mạiHọc BạD01; D0327.5Giải HSG Quốc gia
Học BạD01; D0328Giải HSG Tỉnh
Học BạD01; D0326.8Hệ chuyên
NNPH2.1Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mạiKết HợpD01; D0325.5CCQT và hệ chuyên
Kết HợpD0326CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpD0328CCQT và SAT, SCT
Kết HợpD0326CCQT và điểm thi tốt nghiệp
NTH01-01Ngành LuậtĐT THPTA0027.5
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727
NTH01-02Ngành Kinh tếĐT THPTA0028
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
ĐT THPTA0028
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
NTH02Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành MarketingĐT THPTA0028.1
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
NTH03Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA0027.8
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.3
NTH05Ngành Ngôn ngữ PhápĐT THPTD0126
ĐT THPTD0325.25
Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế

Mã ngành: KTEH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế

Mã ngành: KTEH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế

Mã ngành: KTEH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.2

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế

Mã ngành: KTQH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế

Mã ngành: KTQH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.2

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế

Mã ngành: KTQH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại

Mã ngành: NNPH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Ngành Luật

Mã ngành: NTH01-01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ngành Luật

Mã ngành: NTH01-01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing

Mã ngành: NTH02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing

Mã ngành: NTH02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: NTH03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: NTH03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ngành Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: NTH05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ngành Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: NTH05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 25.25