Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D03 - FTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D03 - FTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế)A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0726.5527.5
2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế27.5
3Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế27.5
4Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mạiD01; D033025.25Thang điểm 40
D01; D033025.25Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế)A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.1628.9HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.1630.3HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.1628.5HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.4728.9HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.4730.3HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.4728.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế28.2
30.2
28.2
3Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế28.2
30.2
28.2
4Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mạiD01; D0333.6827.5HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D0333.6828HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D0333.6826.8HSG quốc gia; Thang điểm 40
D01; D033627.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D01; D033628HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D01; D033626.8HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
D01; D0334.0727.5HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
D01; D0334.0728HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
D01; D0334.0726.8HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
D01; D0333.4127.5HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
D01; D0333.4128HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
D01; D0333.4126.8HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40