Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế) | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 26.55 | 27.5 | ||
2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | 27.5 | ||||
3 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | 27.5 | ||||
4 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 30 | 25.25 | Thang điểm 40 | |
D01; D03 | 30 | 25.25 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.16 | 28.9 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.16 | 30.3 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.16 | 28.5 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.47 | 28.9 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.47 | 30.3 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.47 | 28.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | 28.2 | ||||
30.2 | ||||||
28.2 | ||||||
3 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | 28.2 | ||||
30.2 | ||||||
28.2 | ||||||
4 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 33.68 | 27.5 | HSG quốc gia; Thang điểm 40 | |
D01; D03 | 33.68 | 28 | HSG quốc gia; Thang điểm 40 | |||
D01; D03 | 33.68 | 26.8 | HSG quốc gia; Thang điểm 40 | |||
D01; D03 | 36 | 27.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40 | |||
D01; D03 | 36 | 28 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40 | |||
D01; D03 | 36 | 26.8 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40 | |||
D01; D03 | 34.07 | 27.5 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 | |||
D01; D03 | 34.07 | 28 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 | |||
D01; D03 | 34.07 | 26.8 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 | |||
D01; D03 | 33.41 | 27.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 | |||
D01; D03 | 33.41 | 28 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 | |||
D01; D03 | 33.41 | 26.8 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 |