Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00 | 28.36 | |
ĐT THPT | A01 | 24.5 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.4 | |||
ĐT THPT | D03 | 25 | |||
ĐT THPT | D78 | 26.52 | |||
ĐT THPT | D82 | 25 | |||
7380110 | Luật Kinh doanh | ĐT THPT | A00 | 25.8 | |
ĐT THPT | A01 | 25.8 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.8 | |||
ĐT THPT | D03 | 25.8 | |||
ĐT THPT | D78 | 25.8 | |||
ĐT THPT | D82 | 25.8 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.36
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D82
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7380110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7380110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7380110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7380110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7380110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7380110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D82
Điểm chuẩn 2024: 25.8