Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01 | 24.4 | |
ĐT THPT | D03 | 23.7 | |||
Học Bạ | D01; D03 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D03 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D03 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01; D03 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp nhân hệ số 2 | ||
7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | ĐT THPT | D01 | 24.48 | |
ĐT THPT | D03 | 22.5 | |||
ĐT THPT | D05 | 22.5 | |||
Học Bạ | D01; D03; D05 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D05 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D05 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D05 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2 | ||
7220208 | Ngôn ngữ Italia | ĐT THPT | D01 | 22.8 | |
ĐT THPT | D03 | 22.2 | |||
ĐT THPT | D05 | 22.2 | |||
Học Bạ | D01; D03; D05 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D05 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2 | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D05 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D03; D05 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.48
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Mã ngành: 7220208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D03; D05
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP