Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D03 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTD0124.4
ĐT THPTD0323.7
Học BạD01; D0324Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D0325UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D0324Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD01; D0324Tiếng Anh, Tiếng Pháp nhân hệ số 2
7220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaĐT THPTD0124.48
ĐT THPTD0322.5
ĐT THPTD0522.5
Học BạD01; D03; D0524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D03; D0525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D03; D0524Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênD01; D03; D0524Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
7220208Ngôn ngữ ItaliaĐT THPTD0122.8
ĐT THPTD0322.2
ĐT THPTD0522.2
Học BạD01; D03; D0524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D03; D0524Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
Ưu TiênD01; D03; D0525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D03; D0524Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.48

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D05

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 22.2

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D05

Điểm chuẩn 2024: 22.2

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D05

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP