Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01 | 24.4 | |
ĐT THPT | D03 | 23.7 | |||
ĐT THPT | D14 | ||||
7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | ĐT THPT | D01 | 24.48 | |
ĐT THPT | D03 | 22.5 | |||
ĐT THPT | D05 | 22.5 | |||
ĐT THPT | D14 | ||||
7220208 | Ngôn ngữ Italia | ĐT THPT | D01 | 22.8 | |
ĐT THPT | D03 | 22.2 | |||
ĐT THPT | D05 | 22.2 | |||
ĐT THPT | D14 |
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.48
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Mã ngành: 7220208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: