Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SKN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |||
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |||
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Điểm chuẩn 2024: 18