Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 26.09 | 25.65 | 24.41 | |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 22.51 | 23.7 | 23.1 | |
3 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 20.6 | 21 | 21.75 | |
4 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 17.81 | 22.15 | 21.5 | |
5 | Luật | A00; C00; D01; D03 | 25.97 | 26.01 | 25.1 | |
6 | Luật - học tại khu Hòa An | A00; C00; D01; D03 | 25.1 | 25.5 | 22.5 | |
7 | Luật - học tại khu Sóc Trăng | A00; C00; D01; D03 | 24.27 | |||
8 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | A00; C00; D01; D03 | 25.69 | |||
9 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 26.39 | 26.85 | 25.85 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 26.09 | 28.6 | 28.2 | Điểm đã được quy đổi |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 22.51 | 26.25 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
3 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 20.6 | 18 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi |
4 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 17.81 | 23 | 23.25 | Điểm đã được quy đổi |
5 | Luật | A00; C00; D01; D03 | 25.97 | 27.2 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
6 | Luật - học tại khu Hòa An | A00; C00; D01; D03 | 25.1 | 25.5 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi |
7 | Luật - học tại khu Sóc Trăng | A00; C00; D01; D03 | 24.27 | Điểm đã được quy đổi | ||
8 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | A00; C00; D01; D03 | 25.69 | Điểm đã được quy đổi | ||
9 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 26.39 | 27.8 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |