Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C01; D01; D03 | 25.65 | |
Học Bạ | A00; C01; D01; D03 | 28.6 | |||
V-SAT | A00; C01; D01; D03 | ||||
7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | ĐT THPT | D01; D03; D14; D64 | 23.7 | |
Học Bạ | D01; D03; D14; D64 | 26.25 | |||
V-SAT | D01; D03; D14; D64 | ||||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01; D03; D14; D64 | 21 | |
Học Bạ | D01; D03; D14; D64 | 18 | |||
V-SAT | D01; D03; D14; D64 | ||||
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | A01; D01; D03; D29 | 22.15 | |
Học Bạ | A01; D01; D03; D29 | 23 | |||
V-SAT | A01 | 225 | |||
V-SAT | D01; D03; D29 | ||||
7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính) | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | 26.01 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | 27.2 | |||
V-SAT | A00 | 226 | |||
V-SAT | C00; D01; D03 | ||||
7380101H | Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính) - Hòa An (**) | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | 25.5 | |||
V-SAT | A00 | 225 | |||
V-SAT | C00; D01; D03 | ||||
7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | ||||
V-SAT | A00; C00; D01; D03 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | 26.85 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | 27.8 | |||
V-SAT | A00 | 282 | |||
V-SAT | C00; D01; D03 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140233
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7140233
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7140233
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D03; D29
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D03; D29
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7320201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7320201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D03; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 26.01
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 226
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7380101H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7380101H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7380101H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 282
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: