Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D03 - CTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D03 - CTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Tiểu họcA00; C01; D01; D03 26.0925.6524.41
2Sư phạm Tiếng PhápD01; D03; D14; D64 22.5123.723.1
3Ngôn ngữ PhápD01; D03; D14; D64 20.62121.75
4Thông tin - thư việnA01; D01; D03; D29 17.8122.1521.5
5LuậtA00; C00; D01; D03 25.9726.0125.1
6Luật - học tại khu Hòa AnA00; C00; D01; D03 25.125.522.5
7Luật - học tại khu Sóc TrăngA00; C00; D01; D03 24.27
8Luật dân sự và tố tụng dân sựA00; C00; D01; D03 25.69
9Luật kinh tếA00; C00; D01; D03 26.3926.8525.85

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Tiểu họcA00; C01; D01; D03 26.0928.628.2Điểm đã được quy đổi
2Sư phạm Tiếng PhápD01; D03; D14; D64 22.5126.2522Điểm đã được quy đổi
3Ngôn ngữ PhápD01; D03; D14; D64 20.61825.25Điểm đã được quy đổi
4Thông tin - thư việnA01; D01; D03; D29 17.812323.25Điểm đã được quy đổi
5LuậtA00; C00; D01; D03 25.9727.226.75Điểm đã được quy đổi
6Luật - học tại khu Hòa AnA00; C00; D01; D03 25.125.526.25Điểm đã được quy đổi
7Luật - học tại khu Sóc TrăngA00; C00; D01; D03 24.27Điểm đã được quy đổi
8Luật dân sự và tố tụng dân sựA00; C00; D01; D03 25.69Điểm đã được quy đổi
9Luật kinh tếA00; C00; D01; D03 26.3927.827.5Điểm đã được quy đổi