Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; H04; H06; H08; V03; V05; V06 | 15 | 15 | ||
2 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; C02; H01 | 15 | 16 | 15 | |
3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; C00; D14; X01 | 15 | 15 | 15 | |
4 | Marketing | A00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; C00; D14; X01 | 15 | 15 | 15 | |
5 | Bất động sản | A00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; C00; D14; X01 | 25 | 15 | ||
6 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; C00; D14; X01 | 15 | 15 | 15 | |
7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D03; A03; A04; D07; X06 | 15 | 15.5 | 15 | |
8 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; C00; D14; X01 | 15 | 16 | 15 | |
9 | Quản lý thể dục thể thao | A00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; C00; D14; X01 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D03 | 15 | 6 | Điểm đã được quy đổi | |
2 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; H01 | 15 | 6 | 6 | Điểm đã được quy đổi |
3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; X01 | 15 | 6 | 6 | Điểm đã được quy đổi |
4 | Marketing | A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01 | 15 | 6 | 6 | Điểm đã được quy đổi |
5 | Bất động sản | A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01 | 25 | 6 | Điểm đã được quy đổi | |
6 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01 | 15 | 6 | 6 | Điểm đã được quy đổi |
7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A03; A04; D01; D03; D07; X06 | 15 | 6 | 6 | Điểm đã được quy đổi |
8 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01 | 15 | 6 | 6 | Điểm đã được quy đổi |
9 | Quản lý thể dục thể thao | A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01 | 15 | 6 | 6 | Điểm đã được quy đổi |