Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04; D78 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D04; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A01; D01; D04; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7220204DL | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7320104DL | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7340101DL | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7340115DL | Marketing | ĐT THPT | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7340122DL | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7340201DL | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
7340301DL | Kế toán | ĐT THPT | A01; D01; D04; D78 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7320104DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7340101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7340115DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7340122DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7340201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7340301DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk