Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 25.58 | |
Kết Hợp | D01; D04 | 26 | |||
Ưu Tiên | D01; D04 | ||||
7220204LK | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây) | ĐT THPT | D01; D04 | 24.91 | |
Kết Hợp | D01; D04 | 26.01 | |||
Ưu Tiên | D01; D04 | ||||
7310612 | Trung Quốc học | ĐT THPT | D04; D01 | 24.51 | |
Kết Hợp | D01; D04 | 24.9 | |||
Ưu Tiên | D01; D04 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25.58
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204LK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 24.91
Mã ngành: 7220204LK
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26.01
Mã ngành: 7220204LK
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.51
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: