Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D66 | 19 | |
ĐT THPT | D04; D15; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D66 | 18 | |||
Học Bạ | D04; D15; X78 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D04; D66; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | D04; D66; X78 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D66; X78
Điểm chuẩn 2024: